Bản dịch của từ Rewinded trong tiếng Việt

Rewinded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rewinded (Adjective)

ɹiwˈɪndɨd
ɹiwˈɪndɨd
01

Từ của g. m. hopkins có nghĩa là: (rõ ràng) mới bị thương, bị thương lại.

G m hopkinss word for apparently newly wound rewound.

Ví dụ

The community rewinded their efforts after the recent social crisis.

Cộng đồng đã quay lại nỗ lực sau cuộc khủng hoảng xã hội gần đây.

They did not rewind any social programs during the pandemic.

Họ đã không quay lại bất kỳ chương trình xã hội nào trong đại dịch.

Did the city rewind its social initiatives after the election?

Thành phố đã quay lại các sáng kiến xã hội sau cuộc bầu cử chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rewinded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rewinded

Không có idiom phù hợp