Bản dịch của từ Rewinded trong tiếng Việt
Rewinded

Rewinded (Adjective)
The community rewinded their efforts after the recent social crisis.
Cộng đồng đã quay lại nỗ lực sau cuộc khủng hoảng xã hội gần đây.
They did not rewind any social programs during the pandemic.
Họ đã không quay lại bất kỳ chương trình xã hội nào trong đại dịch.
Did the city rewind its social initiatives after the election?
Thành phố đã quay lại các sáng kiến xã hội sau cuộc bầu cử chưa?
"Rewind" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, có nghĩa là quay ngược lại hoặc trở về một điểm trước đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm thanh hoặc video. Từ "rewinded" là dạng quá khứ của "rewind". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách phát âm. Ở Anh, người ta thường sử dụng "rewinded" ít hơn so với "rewound", trong khi ở Mỹ, "rewinded" vẫn được chấp nhận.
Từ "rewinded" có nguồn gốc từ động từ "rewind", kết hợp tiền tố "re-" có nghĩa là "quay trở lại" và động từ "wind" xuất phát từ tiếng Latin "vindicare", nghĩa là "cuốn" hoặc "quấn lại". Sự phát triển của từ này diễn ra từ thế kỷ 20, liên quan đến công nghệ ghi âm và phim ảnh, nơi việc quay lại để xem lại nội dung là cần thiết. Nghĩa hiện tại của "rewinded" phản ánh hành động đưa thiết bị trở về vị trí trước đó, tương đồng với quá trình ghi lại thông tin.
Từ "rewinded" là dạng quá khứ của động từ "rewind", thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc quay lại một đoạn video, bài hát hoặc băng điện tử. Trong bốn phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất tương đối thấp, đặc biệt trong các tình huống nghe và nói liên quan đến công nghệ và giải trí. Trong ngữ cảnh hằng ngày, người ta thường sử dụng từ này khi nói về việc thao tác trên thiết bị phát nhạc hoặc video để trở về một thời điểm trước đó.