Bản dịch của từ Rhagades trong tiếng Việt
Rhagades

Rhagades (Noun)
Rhagades can appear around the mouth due to severe dehydration.
Rhagades có thể xuất hiện quanh miệng do mất nước nghiêm trọng.
Many people do not know about rhagades and their effects.
Nhiều người không biết về rhagades và tác động của chúng.
Are rhagades common among elderly individuals in nursing homes?
Rhagades có phổ biến trong số người cao tuổi ở viện dưỡng lão không?
"Rhagades" là thuật ngữ y học chỉ những vết nứt hoặc rãnh nhỏ xuất hiện trên da, thường gặp ở các khu vực như đôi môi hoặc lòng bàn tay. Tình trạng này thường liên quan đến việc da bị khô và có thể xuất hiện trong các bệnh lý cụ thể như viêm da hoặc chàm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm tại cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh y học.
Từ "rhagades" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "rhagades", có nghĩa là "vết nứt" hoặc "đường nứt". Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những vết nứt nhỏ trên da, thường gặp ở các vùng như môi hoặc khu vực xung quanh ngón tay. Sự phát triển của từ này liên quan đến việc mô tả các triệu chứng bệnh lý liên quan đến tình trạng khô da hoặc viêm nhiễm, phản ánh mối liên hệ giữa từ nguyên và ý nghĩa hiện tại.
Từ "rhagades" không phải là một từ phổ biến trong các tài liệu IELTS, cả trong bài thi Nghe, Đọc, Viết và Nói. Nó thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày và chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học, chỉ tình trạng da nứt nẻ hoặc nứt rạn, đặc biệt là quanh các vùng như môi hoặc tay. Từ này thường thấy trong các bài viết chuyên ngành về da liễu hoặc trong hướng dẫn điều trị liên quan đến tình trạng da.