Bản dịch của từ Rhapsodist trong tiếng Việt
Rhapsodist
Noun [U/C]
Rhapsodist (Noun)
Ví dụ
The rhapsodist praised the community's efforts in the charity event.
Người viết ca ngợi nỗ lực của cộng đồng trong sự kiện từ thiện.
The rhapsodist did not attend the social gathering last week.
Người viết không tham dự buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
Is the rhapsodist coming to speak at the social event tomorrow?
Người viết có đến phát biểu tại sự kiện xã hội ngày mai không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rhapsodist
Không có idiom phù hợp