Bản dịch của từ Rhapsodist trong tiếng Việt

Rhapsodist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhapsodist (Noun)

01

Một người nói hoặc viết về ai đó hoặc điều gì đó với sự nhiệt tình và vui vẻ.

A person who speaks or writes about someone or something with great enthusiasm and delight.

Ví dụ

The rhapsodist praised the community's efforts in the charity event.

Người viết ca ngợi nỗ lực của cộng đồng trong sự kiện từ thiện.

The rhapsodist did not attend the social gathering last week.

Người viết không tham dự buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.

Is the rhapsodist coming to speak at the social event tomorrow?

Người viết có đến phát biểu tại sự kiện xã hội ngày mai không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rhapsodist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhapsodist

Không có idiom phù hợp