Bản dịch của từ Rhapsodist trong tiếng Việt
Rhapsodist
Rhapsodist (Noun)
The rhapsodist praised the community's efforts in the charity event.
Người viết ca ngợi nỗ lực của cộng đồng trong sự kiện từ thiện.
The rhapsodist did not attend the social gathering last week.
Người viết không tham dự buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
Is the rhapsodist coming to speak at the social event tomorrow?
Người viết có đến phát biểu tại sự kiện xã hội ngày mai không?
Rhapsodist là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là người trình diễn hay người kể chuyện. Trong ngữ cảnh văn học, rhapsodist thường chỉ những nghệ sĩ chuyên hát hay đọc các tác phẩm thơ ca, đặc biệt là các tác phẩm cổ điển như các sử thi của Homer. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên trong văn cảnh hiện đại, "rhapsodist" ít được sử dụng và thường được thay thế bằng "poet" hay "performer".
Từ "rhapsodist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "rhapsodos", nghĩa là "người hát bài thơ". Từ này kết hợp giữa "rhapsō" (hát) và "ode" (bài thơ). Trong thời kỳ cổ điển, rhapsodists là những nghệ sĩ chuyên biểu diễn các tác phẩm thơ ca, thường là các tác phẩm vĩ đại như Iliad và Odyssey của Homer. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì tính chất về nghệ thuật biểu diễn, song thường được sử dụng để chỉ những người có khả năng viết hoặc diễn đạt sáng tạo, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ thông qua ngôn từ.
Từ "rhapsodist" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói. Trong bối cảnh văn học, từ này thường chỉ một người biểu diễn thơ một cách say mê hoặc hùng hồn, có thể xuất hiện trong các tác phẩm phân tích văn học hoặc thảo luận về nghệ thuật biểu diễn. Từ cũng hay được dùng trong các buổi biểu diễn văn nghệ hoặc sự kiện liên quan đến thơ ca, nhạc kịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp