Bản dịch của từ Rheology trong tiếng Việt

Rheology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rheology (Noun)

ɹiˈɑlədʒi
ɹiˈɑlədʒi
01

Nhánh vật lý nghiên cứu sự biến dạng và dòng chảy của vật chất, đặc biệt là dòng chất lỏng phi newton và dòng chảy dẻo của chất rắn.

The branch of physics that deals with the deformation and flow of matter especially the nonnewtonian flow of liquids and the plastic flow of solids.

Ví dụ

Understanding rheology is crucial for materials science research.

Hiểu biết về độ nhớt là rất quan trọng cho nghiên cứu vật liệu.

Incorrect rheology measurements can lead to inaccurate experimental results.

Đo lường độ nhớt không chính xác có thể dẫn đến kết quả thí nghiệm không chính xác.

Is rheology a major topic in the IELTS writing section?

Liệu độ nhớt có phải là một chủ đề chính trong phần viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rheology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rheology

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.