Bản dịch của từ Rheology trong tiếng Việt
Rheology

Rheology (Noun)
Nhánh vật lý nghiên cứu sự biến dạng và dòng chảy của vật chất, đặc biệt là dòng chất lỏng phi newton và dòng chảy dẻo của chất rắn.
The branch of physics that deals with the deformation and flow of matter especially the nonnewtonian flow of liquids and the plastic flow of solids.
Understanding rheology is crucial for materials science research.
Hiểu biết về độ nhớt là rất quan trọng cho nghiên cứu vật liệu.
Incorrect rheology measurements can lead to inaccurate experimental results.
Đo lường độ nhớt không chính xác có thể dẫn đến kết quả thí nghiệm không chính xác.
Is rheology a major topic in the IELTS writing section?
Liệu độ nhớt có phải là một chủ đề chính trong phần viết IELTS không?
Họ từ
Rheology (từ gốc Hy Lạp "rheo" có nghĩa là "chảy") là một ngành khoa học nghiên cứu sự chảy và độ nhớt của chất lỏng và chất rắn mềm. Rheology phân tích hành vi của vật liệu khi chịu tác động của lực, bao gồm các đặc tính như độ nhớt, độ dẻo và khả năng phục hồi. Thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau ở cách phát âm.
Từ "rheology" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "rheos" nghĩa là "chảy" và "logos" nghĩa là "học" hoặc "nghiên cứu". Thuật ngữ này được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20, khi các nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu hành vi của các chất lỏng và chất rắn trong điều kiện ứng suất. Rheology hiện nay chỉ nghiên cứu tính chất và cách ứng xử của các vật liệu khi biến dạng, phản ánh sự kết nối giữa cấu trúc và động lực học trong các hệ thống này.
Rheology, thuật ngữ chỉ nghiên cứu tính chất chảy và biến dạng của vật liệu, xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh khoa học vật liệu có thể xuất hiện. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực vật liệu học, kỹ thuật chế biến và khoa học thực phẩm, khi thảo luận về tính chất của chất lỏng và rắn, cũng như trong nghiên cứu ngành công nghiệp.