Bản dịch của từ Rheometry trong tiếng Việt
Rheometry
Noun [U/C]
Rheometry (Noun)
ɹˌiəmˈɛtɹi
ɹˌiəmˈɛtɹi
01
Vật lý. việc thực hành hoặc kỹ thuật sử dụng máy đo lưu biến; việc đo lường các đặc tính lưu biến.
Physics. the practice or technique of using a rheometer; the measurement of rheological properties.
Ví dụ
The scientist conducted rheometry tests on various materials in the lab.
Nhà khoa học đã tiến hành các bài kiểm tra rheometry trên các vật liệu khác nhau trong phòng thí nghiệm.
The rheometry results showed the viscosity of the liquid sample.
Kết quả rheometry cho thấy độ nhớt của mẫu chất lỏng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rheometry
Không có idiom phù hợp