Bản dịch của từ Rheometry trong tiếng Việt
Rheometry

Rheometry (Noun)
Vật lý. việc thực hành hoặc kỹ thuật sử dụng máy đo lưu biến; việc đo lường các đặc tính lưu biến.
Physics. the practice or technique of using a rheometer; the measurement of rheological properties.
The scientist conducted rheometry tests on various materials in the lab.
Nhà khoa học đã tiến hành các bài kiểm tra rheometry trên các vật liệu khác nhau trong phòng thí nghiệm.
The rheometry results showed the viscosity of the liquid sample.
Kết quả rheometry cho thấy độ nhớt của mẫu chất lỏng.
Understanding rheometry is essential for studying material behavior under stress.
Hiểu về rheometry là cần thiết để nghiên cứu hành vi của vật liệu dưới tác động.
Rheometry là một lĩnh vực nghiên cứu thuộc về cơ học chất lỏng, tập trung vào việc đo lường và phân tích tính chất dòng chảy cũng như độ nhớt của các chất lỏng, đặc biệt là những chất không đồng nhất như polymer và hỗn hợp. Rheometry được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và vật liệu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương đương giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "rheometry" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ, trong đó “rheo” có nghĩa là "chảy" và “metron” có nghĩa là "đo". Từ gốc Latin này phản ánh bản chất của lĩnh vực nghiên cứu tinh chất dòng chảy của chất lỏng và độ nhớt của chúng. Sự phát triển của rheometry từ thế kỷ 19 đến nay đã giúp khoa học hiểu rõ hơn về các vật liệu, từ chất lỏng sinh học đến polymer, và vai trò của chúng trong công nghệ và công nghiệp.
Từ "rheometry" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh bài viết về khoa học và công nghệ. Rheometry liên quan đến việc đo lường các thuộc tính lưu chất, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật vật liệu và hóa học. Từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu, báo cáo kỹ thuật và tài liệu học thuật liên quan đến nghiên cứu lưu chất, nhưng ít khi được nhắc đến trong các tình huống hàng ngày hoặc ngôn ngữ phổ thông.