Bản dịch của từ Rib cage trong tiếng Việt

Rib cage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rib cage (Noun)

ɹˈɪb kˈeɪdʒ
ɹˈɪb kˈeɪdʒ
01

Bộ xương bao quanh và bảo vệ các cơ quan trong ngực của người hoặc động vật.

The set of bones that surround and protect the organs in the chest of a person or an animal.

Ví dụ

Her rib cage expanded as she took a deep breath.

Xương sườn của cô ấy mở rộng khi cô ấy thở sâu.

Not wearing a seatbelt can lead to injuries to the rib cage.

Không đeo dây an toàn có thể dẫn đến chấn thương xương sườn.

Is a broken rib cage considered a serious medical condition?

Việc gãy xương sườn có được coi là một tình trạng y tế nghiêm trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rib cage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rib cage

Không có idiom phù hợp