Bản dịch của từ Rib cage trong tiếng Việt
Rib cage

Rib cage (Noun)
Her rib cage expanded as she took a deep breath.
Xương sườn của cô ấy mở rộng khi cô ấy thở sâu.
Not wearing a seatbelt can lead to injuries to the rib cage.
Không đeo dây an toàn có thể dẫn đến chấn thương xương sườn.
Is a broken rib cage considered a serious medical condition?
Việc gãy xương sườn có được coi là một tình trạng y tế nghiêm trọng không?
Lồng ngực (rib cage) là phần cấu trúc xương bao bọc và bảo vệ các cơ quan nội tạng trong khoang ngực, chủ yếu là tim và phổi. Nó bao gồm 12 đôi xương sườn, xương ức và xương sống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và nghĩa tương đương. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh y tế, "thoracic cage" có thể được sử dụng để nhấn mạnh hơn về chức năng sinh lý của lồng ngực.
Cụm từ "rib cage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "costa" có nghĩa là "xương sườn". Từ "cage" xuất phát từ tiếng Pháp "cage", có nghĩa là "lồng". Rib cage chỉ cấu trúc xương bao quanh lồng ngực, bảo vệ các cơ quan nội tạng như tim và phổi. Việc kết hợp hai thành phần này phản ánh chức năng bảo vệ của cấu trúc này, từ thời cổ đại đã được ghi nhận trong y học và giải phẫu.
"Rib cage" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi nói về sức khỏe, giải phẫu hoặc thể thao. Tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp trong các bài thi viết và đọc, chủ yếu liên quan đến các chủ đề y học hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chức năng bảo vệ của xương sườn đối với các nội tạng trong cơ thể, hoặc trong các tài liệu giáo dục về giải phẫu con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp