Bản dịch của từ Ricasso trong tiếng Việt
Ricasso

Ricasso (Noun)
The ricasso of the sword was beautifully engraved with intricate designs.
Phần ricasso của thanh kiếm được khắc họa tinh xảo với thiết kế phức tạp.
The knife's ricasso does not have any sharp edges for safety.
Phần ricasso của con dao không có cạnh sắc để đảm bảo an toàn.
Is the ricasso of this sword made from high-quality steel?
Phần ricasso của thanh kiếm này có được làm từ thép chất lượng cao không?
Ricasso là phần phẳng của lưỡi dao, nằm gần tay cầm và không có cạnh sắc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chế tạo vũ khí, đặc biệt là trong các loại kiếm và dao. Ricasso cho phép người sử dụng có độ kiểm soát tốt hơn trong việc cầm nắm và thao tác với vũ khí. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ này.
Từ "ricasso" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ricassus", nghĩa là "cắt bớt" hoặc "được làm mịn". Từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế tạo vũ khí, đặc biệt là thanh kiếm, để chỉ phần lưỡi kiếm gần với chuôi mà không có cạnh sắc. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh quy trình kỹ thuật và sự chú ý đến thiết kế trong chế tạo vũ khí, đồng thời minh họa cho sự chuyển biến từ truyền thống sang hiện đại trong lĩnh vực này.
Từ "ricasso" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề nghệ thuật và vũ khí cổ. Trong các bài thi nghe và đọc, từ này thường không được sử dụng do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các văn bản học thuật về lịch sử nghệ thuật hoặc kiếm thuật, "ricasso" chỉ về phần không có lưỡi của thanh kiếm. Trong các bối cảnh khác, từ này có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về thiết kế vũ khí và kỹ thuật chế tác.