Bản dịch của từ Ricin trong tiếng Việt

Ricin

Noun [U/C]

Ricin (Noun)

ɹˈɪsɨn
ɹˈɪsɨn
01

Một loại protein có độc tính cao thu được từ hạt ép của cây thầu dầu.

A highly toxic protein obtained from the pressed seeds of the castor oil plant.

Ví dụ

Ricin was found in a letter addressed to a political figure.

Ricin được phát hiện trong một lá thư gửi cho một nhân vật chính trị.

The use of ricin in a murder plot shocked the community.

Việc sử dụng ricin trong một âm mưu giết người khiến cộng đồng bàng hoàng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ricin

Không có idiom phù hợp