Bản dịch của từ Ricin trong tiếng Việt
Ricin
Noun [U/C]
Ricin (Noun)
ɹˈɪsɨn
ɹˈɪsɨn
Ví dụ
Ricin was found in a letter addressed to a political figure.
Ricin được phát hiện trong một lá thư gửi cho một nhân vật chính trị.
The use of ricin in a murder plot shocked the community.
Việc sử dụng ricin trong một âm mưu giết người khiến cộng đồng bàng hoàng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ricin
Không có idiom phù hợp