Bản dịch của từ Ricin trong tiếng Việt
Ricin

Ricin (Noun)
Ricin was found in a letter addressed to a political figure.
Ricin được phát hiện trong một lá thư gửi cho một nhân vật chính trị.
The use of ricin in a murder plot shocked the community.
Việc sử dụng ricin trong một âm mưu giết người khiến cộng đồng bàng hoàng.
The police investigated the source of the ricin poisoning incident.
Cảnh sát điều tra nguồn gốc của vụ trường hợp ngộ độc ricin.
Dạng danh từ của Ricin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ricin | - |
Họ từ
Ricin là một loại protein độc hại, được chiết xuất từ hạt cây thầu dầu (Ricinus communis). Được biết đến với tính chất gây độc cực mạnh, ricin có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng khi bị hít phải hoặc tiêu thụ, bao gồm tổn thương đến hệ hô hấp và hệ tiêu hóa. Mặc dù biến thể từ tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của từ "ricin" không khác biệt về viết và phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh, ricin đôi khi được nhắc đến trong các nghiên cứu về vũ khí sinh học hoặc an ninh sinh học.
Ricin là một độc tố mạnh mẽ được chiết xuất từ hạt cây thầu dầu (Ricinus communis). Từ "ricin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ricinus", có nghĩa là "con bọ". Từ này được sử dụng để đặt tên cho cây thầu dầu nhờ hình dáng hạt của nó tương tự con bọ. Ricin đã được nghiên cứu kỹ lưỡng do tính độc hại và khả năng gây chết người, đồng thời cũng thu hút sự chú ý trong các cuộc nghiên cứu về chất độc sinh học và khả năng làm vũ khí sinh học.
Ricin là một chất độc cực kỳ nguy hiểm được chiết xuất từ hạt cây thầu dầu, thường được đề cập trong bối cảnh y học và an ninh sinh học. Trong các thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần nghe và đọc, thường liên quan đến các chủ đề về độc tố, an toàn sinh học hoặc an ninh thực phẩm. Ngoài ra, ricin cũng thường được thảo luận trong các nghiên cứu về chất độc, các trường hợp khủng bố sinh học và an toàn nơi làm việc. Do đó, từ này có liên quan mật thiết đến các thảo luận khoa học và xã hội về mối nguy hiểm tiềm tàng từ hóa chất độc hại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp