Bản dịch của từ Ridership trong tiếng Việt

Ridership

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ridership (Noun)

ɹˈaɪdɚʃɪp
ɹˈaɪdɚʃɪp
01

Số lượng hành khách sử dụng một hình thức giao thông công cộng cụ thể.

The number of passengers using a particular form of public transport.

Ví dụ

The ridership on the city buses has increased significantly this year.

Số lượng hành khách trên xe buýt thành phố đã tăng đáng kể trong năm nay.

The subway system is facing challenges in maintaining high ridership levels.

Hệ thống tàu điện ngầm đang đối mặt với thách thức trong việc duy trì mức độ sử dụng cao của hành khách.

The government is implementing strategies to encourage more ridership on trains.

Chính phủ đang thực hiện các chiến lược để khuyến khích thêm hành khách sử dụng tàu hỏa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ridership/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ridership

Không có idiom phù hợp