Bản dịch của từ Ridership trong tiếng Việt
Ridership

Ridership (Noun)
The ridership on the city buses has increased significantly this year.
Số lượng hành khách trên xe buýt thành phố đã tăng đáng kể trong năm nay.
The subway system is facing challenges in maintaining high ridership levels.
Hệ thống tàu điện ngầm đang đối mặt với thách thức trong việc duy trì mức độ sử dụng cao của hành khách.
The government is implementing strategies to encourage more ridership on trains.
Chính phủ đang thực hiện các chiến lược để khuyến khích thêm hành khách sử dụng tàu hỏa.
"Ridership" là một thuật ngữ dùng để chỉ số lượng hành khách sử dụng các phương tiện giao thông công cộng, chẳng hạn như xe buýt, tàu điện ngầm hoặc xe lửa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quy hoạch giao thông và nghiên cứu di chuyển, nhằm đánh giá hiệu quả và nhu cầu của các hệ thống giao thông đô thị. Trong tiếng Anh Mỹ, "ridership" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở Anh thường sử dụng "passenger numbers". Tuy nhiên, cả hai thuật ngữ đều có nghĩa tương tự, nhưng "ridership" có tầm vĩ mô hơn về sức chứa và sự sử dụng tổng thể của phương tiện.
Từ "ridership" xuất phát từ gốc Latin "ridere", có nghĩa là "cưỡi" hoặc "lái". Nó được hình thành từ tiền tố "ride" (cưỡi) và hậu tố "-ship", thể hiện trạng thái hoặc phẩm chất. Ban đầu, từ này nhấn mạnh sự tham gia trong việc di chuyển bằng phương tiện nào đó, đặc biệt là phương tiện công cộng. Ngày nay, "ridership" thường chỉ số lượng người sử dụng dịch vụ giao thông công cộng, phản ánh thói quen di chuyển và xu hướng phát triển đô thị.
Từ "ridership" thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu giao thông và chính sách công, đặc biệt liên quan đến số lượng hành khách sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc và viết khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc môi trường. Bối cảnh sử dụng phổ biến bao gồm báo cáo nghiên cứu về sự phát triển đô thị, phân tích chính sách giao thông và đánh giá hiệu quả của các hệ thống giao thông công cộng.