Bản dịch của từ Riel trong tiếng Việt

Riel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Riel (Noun)

ɹiˈɛl
ɹˈil
01

Đơn vị tiền tệ cơ bản của campuchia, bằng 100 sen.

The basic monetary unit of cambodia, equal to 100 sen.

Ví dụ

The local market only accepts payment in riel.

Chợ địa phương chỉ chấp nhận thanh toán bằng riel.

She donated 1000 riel to the charity organization.

Cô ấy quyên góp 1000 riel cho tổ chức từ thiện.

The government announced a new policy regarding the use of riel.

Chính phủ đã công bố một chính sách mới về việc sử dụng riel.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/riel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Riel

Không có idiom phù hợp