Bản dịch của từ Riel trong tiếng Việt
Riel

Riel (Noun)
The local market only accepts payment in riel.
Chợ địa phương chỉ chấp nhận thanh toán bằng riel.
She donated 1000 riel to the charity organization.
Cô ấy quyên góp 1000 riel cho tổ chức từ thiện.
The government announced a new policy regarding the use of riel.
Chính phủ đã công bố một chính sách mới về việc sử dụng riel.
Họ từ
Riel là đơn vị tiền tệ chính thức của Campuchia, được ký hiệu làKHR. Tên gọi này xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ tiền tệ được sử dụng trong giai đoạn thuộc địa. Riel được phát hành lần đầu vào năm 1953 và đã trải qua nhiều biến động trong giá trị cũng như hệ thống ngân hàng của quốc gia. Đối với người dân địa phương, riel thường được sử dụng trong các giao dịch nhỏ, trong khi đô la Mỹ thường được ưa chuộng cho các giao dịch lớn hơn.
Từ "riel" có nguồn gốc từ từ "rial", một đơn vị tiền tệ xuất phát từ tiếng Ả Rập "riyāl", có nghĩa là "tiền tệ". Căn nguyên của từ này có liên quan đến "rela" trong tiếng Latinh từng diễn tả đồng tiền dùng trong giao thương. Sự phát triển của "riel" từ những đồng tiền giao dịch đã liên quan đến nền kinh tế và thương mại, phản ánh sự biến đổi trong nhu cầu và giá trị tiền tệ trong xã hội hiện đại.
Từ "riel" (tiền tệ của Campuchia) có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong bài đọc liên quan đến văn hóa hoặc kinh tế Campuchia. Trong các ngữ cảnh khác, "riel" thường được nhắc đến trong các chủ đề về du lịch, thương mại quốc tế và tài chính. Tổng thể, từ này ít phổ biến trong tài liệu học thuật tiếng Anh nhưng cần thiết cho những ai nghiên cứu về khu vực Đông Nam Á.