Bản dịch của từ Right through trong tiếng Việt
Right through

Right through (Phrase)
Hoàn toàn.
She understood the situation right through.
Cô ấy hiểu hoàn toàn tình hình.
The message was clear right through the presentation.
Thông điệp rõ ràng suốt buổi thuyết trình.
The truth was evident right through the investigation.
Sự thật rõ ràng suốt quá trình điều tra.
Right through (Verb)
He walked right through the crowded market to get to school.
Anh ta đi thẳng qua chợ đông đúc để đến trường.
She cycled right through the park to reach the library.
Cô ấy đạp xe thẳng qua công viên để đến thư viện.
They drove right through the city to attend the concert.
Họ lái xe thẳng qua thành phố để tham dự buổi hòa nhạc.
Cụm từ "right through" trong tiếng Anh thường được hiểu là "hoàn toàn" hoặc "thấu suốt", diễn tả trạng thái hoặc hành động diễn ra liên tục mà không bị cản trở. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể mang nghĩa "đi qua hoàn toàn" khi nhấn mạnh tính chất cụ thể hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể được dùng một cách rộng rãi hơn với nghĩa khái quát. Cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ.
Cụm từ "right through" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó “right” xuất phát từ tiếng Anh cổ "riht" có nghĩa là "đúng" hay "phải", và "through" từ tiếng Anh cổ "þurh" có nghĩa là "qua" hoặc "thông qua". Nguồn gốc này phản ánh ý nghĩa hiện tại của cụm từ, thường chỉ đến việc đi qua một vị trí mà không bị ngăn cản. Trong ngữ cảnh hiện đại, "right through" thường được dùng để miêu tả sự xuyên thấu hoặc triệt để trong một quá trình hoặc hành động.
Cụm từ "right through" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường được dùng để chỉ sự xuyên suốt hoặc liên tục trong ngữ cảnh mô tả. Trong đó, nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thời gian, quá trình và hành động không bị gián đoạn. Ngoài ra, cụm từ này còn thấy trong các văn bản tiếng Anh thông dụng, nhấn mạnh tính toàn vẹn hoặc sự hoàn chỉnh của một trải nghiệm hoặc sự việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
