Bản dịch của từ Rightful authority trong tiếng Việt
Rightful authority

Rightful authority (Adjective)
She has the rightful authority to make decisions in the group.
Cô ấy có quyền lực hợp pháp để đưa ra quyết định trong nhóm.
He does not possess the rightful authority to speak on behalf of others.
Anh ấy không sở hữu quyền lực hợp pháp để phát biểu thay mặt cho người khác.
Does the rightful authority come from following rules or from personal qualities?
Quyền lực hợp pháp có đến từ việc tuân thủ các quy tắc hay từ các phẩm chất cá nhân không?
Rightful authority (Noun)
The rightful authority must be respected in society.
Quyền lực đúng đắn phải được tôn trọng trong xã hội.
Ignoring the rightful authority can lead to chaos and confusion.
Bỏ qua quyền lực đúng đắn có thể dẫn đến hỗn loạn và lúng túng.
Is the rightful authority always the government or can it be individuals?
Quyền lực đúng đắn luôn là chính phủ hay có thể là cá nhân?
"Quyền lực chính đáng" là thuật ngữ mô tả quyền lực hoặc quyền hạn mà một cá nhân hoặc tổ chức có được một cách hợp pháp và công bằng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và xã hội để chỉ ra rằng quyền lực đó được xác nhận bởi các quy định và luật pháp hiện hành. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, văn phong có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn bản pháp lý hoặc chính trị.
Từ "rightful authority" có nguồn gốc từ hai thành tố "rightful" (đúng đắn, hợp pháp) và "authority" (quyền lực, uy tín). "Rightful" xuất phát từ tiếng Anh cổ "riht" có nghĩa là "đúng" và "full" có nghĩa là "đầy đủ", kết hợp để chỉ quyền lực hợp pháp. "Authority" mang nguồn gốc từ tiếng Latin "auctoritas", có nghĩa là quyền lực được trao. Sự kết hợp này nhấn mạnh mối liên hệ giữa quyền lực, sự chính đáng và trách nhiệm trong bối cảnh xã hội và pháp lý hiện đại.
"Cơ quan hợp pháp" là cụm từ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề về luật, chính trị, và quyền lực. Tần suất sử dụng trong IELTS có thể được xem là trung bình, do nó là một thuật ngữ chuyên ngành. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị, phân tích luật pháp, và trong các văn bản về quản lý nhà nước, nhấn mạnh importance của quyền lực hợp lý trong việc thực thi pháp luật và quy định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp