Bản dịch của từ Rightful authority trong tiếng Việt

Rightful authority

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rightful authority (Adjective)

ɹˌitˌufəltˈɔɹʃɨtli
ɹˌitˌufəltˈɔɹʃɨtli
01

Có quyền hợp pháp hoặc đạo đức để có quyền lực hoặc kiểm soát.

Having the legal or moral right to have power or control.

Ví dụ

She has the rightful authority to make decisions in the group.

Cô ấy có quyền lực hợp pháp để đưa ra quyết định trong nhóm.

He does not possess the rightful authority to speak on behalf of others.

Anh ấy không sở hữu quyền lực hợp pháp để phát biểu thay mặt cho người khác.

Does the rightful authority come from following rules or from personal qualities?

Quyền lực hợp pháp có đến từ việc tuân thủ các quy tắc hay từ các phẩm chất cá nhân không?

Rightful authority (Noun)

ɹˌitˌufəltˈɔɹʃɨtli
ɹˌitˌufəltˈɔɹʃɨtli
01

Quyền chính thức để đưa ra quyết định và kiểm soát.

The official power to make decisions and to control.

Ví dụ

The rightful authority must be respected in society.

Quyền lực đúng đắn phải được tôn trọng trong xã hội.

Ignoring the rightful authority can lead to chaos and confusion.

Bỏ qua quyền lực đúng đắn có thể dẫn đến hỗn loạn và lúng túng.

Is the rightful authority always the government or can it be individuals?

Quyền lực đúng đắn luôn là chính phủ hay có thể là cá nhân?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rightful authority/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rightful authority

Không có idiom phù hợp