Bản dịch của từ Rinderpest trong tiếng Việt
Rinderpest
Rinderpest (Noun)
Một bệnh truyền nhiễm ở động vật nhai lại, đặc biệt là gia súc, do paramyxovirus gây ra. nó được đặc trưng bởi sốt, kiết lỵ và viêm màng nhầy.
An infectious disease of ruminants especially cattle caused by a paramyxovirus it is characterized by fever dysentery and inflammation of the mucous membranes.
Rinderpest devastated cattle populations in Africa during the 19th century.
Bệnh rinderpest đã tàn phá đàn gia súc ở châu Phi vào thế kỷ 19.
Rinderpest is not a common disease in modern livestock.
Rinderpest không phải là bệnh phổ biến ở gia súc hiện đại.
Is rinderpest still a threat to cattle in developing countries?
Bệnh rinderpest vẫn là mối đe dọa đối với gia súc ở các nước đang phát triển sao?
Rinderpest, hay còn gọi là bệnh dịch tả gia súc, là một bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng ở động vật nhai lại, gây ra bởi virus Morbillivirus. Bệnh này dẫn đến tỷ lệ tử vong cao và ảnh hưởng lớn đến nền chăn nuôi. Rinderpest từng là một trong những căn bệnh gây thiệt hại nặng nề cho ngành nông nghiệp, nhưng đã được tuyên bố loại trừ vào năm 2011, đánh dấu thành tựu quan trọng trong y tế động vật. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Rinderpest, xuất phát từ từ tiếng Đức "Rinder", có nghĩa là gia súc, và "pest", nghĩa là bệnh dịch, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pestis", chỉ bệnh tật hoặc sự lây lan. Bệnh dịch này được ghi nhận lần đầu tiên ở châu Âu vào thế kỷ 18 và đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho đàn gia súc, đặc biệt là bò. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ bệnh rinderpest, một căn bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng, mặc dù đã được tiêu diệt khỏi tự nhiên vào năm 2011. Sự kết hợp giữa các thành phần gốc đã phản ánh chính xác bản chất của căn bệnh.
Rinderpest, một thuật ngữ ít phổ biến, xuất hiện chủ yếu trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến lĩnh vực nông nghiệp và khoa học đời sống. Từ này thường xuất hiện trong kỹ năng Nghe và Đọc, đặc biệt trong các bài viết về dịch bệnh gia súc. Trong ngữ cảnh rộng hơn, rinderpest được sử dụng trong các nghiên cứu về động vật và quản lý dịch bệnh, thường liên quan đến các thông tin về ảnh hưởng và biện pháp kiểm soát dịch bệnh ở gia súc.