Bản dịch của từ Ringgit trong tiếng Việt
Ringgit

Ringgit (Noun)
The price of the book is fifty ringgit at the local store.
Giá của cuốn sách là năm mươi ringgit tại cửa hàng địa phương.
I do not have enough ringgit to buy groceries this week.
Tôi không có đủ ringgit để mua thực phẩm tuần này.
How much is the ticket in ringgit for the concert?
Vé vào buổi hòa nhạc giá bao nhiêu ringgit?
Ringgit là đơn vị tiền tệ chính thức của Malaysia, có mã ISO là MYR. Từ "ringgit" có nguồn gốc từ tiếng Malay, mang nghĩa "răng" trong bối cảnh lịch sử liên quan đến các đồng tiền có rìa sắc nét. Tuy mặc định là đơn vị tiền tệ cho Malaysia, từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Ringgit được chia thành 100 sen và có vai trò quan trọng trong nền kinh tế khu vực Đông Nam Á.
Từ "ringgit" có nguồn gốc từ tiếng Malay, trong đó "ringgit" có nghĩa là "răng" hay "méo", liên quan đến hình dạng không đều của các đồng tiền bằng bạc trong quá khứ. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các đồng tiền bạc của Ấn Độ, sau đó được áp dụng cho đồng tiền chính thức của Malaysia kể từ năm 1975. Sự chuyển đổi này phản ánh sự phát triển của hệ thống tiền tệ và ngữ nghĩa từ đồng tiền vật chất sang vai trò kinh tế rộng hơn trong xã hội hiện đại.
Từ "ringgit" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tài chính và kinh tế, đặc biệt trong các kỳ thi IELTS, nơi mà nó có thể xuất hiện trong các chủ đề về thương mại và tiền tệ. Tần suất xuất hiện của từ "ringgit" yếu hơn trong các phần Nghe và Đọc, nhưng có thể có mặt trong các đề thi viết và nói khi đề cập đến Malaysia hoặc các vấn đề kinh tế khu vực Đông Nam Á. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được nhắc đến khi bàn về tỷ giá hối đoái hoặc khi thảo luận về ngân hàng và đầu tư.