Bản dịch của từ Rings trong tiếng Việt
Rings

Rings (Noun)
Số nhiều của chiếc nhẫn.
Plural of ring.
She wore three beautiful rings at the social event last night.
Cô ấy đã đeo ba chiếc nhẫn đẹp tại sự kiện xã hội tối qua.
They do not sell rings at the community center's social gathering.
Họ không bán nhẫn tại buổi gặp gỡ xã hội của trung tâm cộng đồng.
Do you see the rings on her fingers during the party?
Bạn có thấy những chiếc nhẫn trên tay cô ấy trong bữa tiệc không?
Dạng danh từ của Rings (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ring | Rings |
Họ từ
Từ "rings" trong tiếng Anh có nghĩa chung là các vật thể hình tròn, thường được làm bằng kim loại hoặc chất liệu khác, thường đeo trên ngón tay. Trong tiếng Anh Anh, "rings" thường ám chỉ đến đồ trang sức, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có thể chỉ các vòng tròn trong các bối cảnh như thể thao (ví dụ: bóng rổ). Phiên âm có sự khác biệt nhẹ giữa hai miền, nhưng ý nghĩa chủ yếu vẫn nhất quán.
Từ "rings" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "anulus", có nghĩa là "nhẫn" hay "vòng". Qua thời gian, nó đã được tiếp nhận qua tiếng Pháp trung đại "ren". Từ "rings" hiện nay không chỉ đơn thuần chỉ đến các vật thể hình tròn mà còn mở rộng sang các khái niệm như vòng tròn trong không gian, sự kết nối hoặc vòng đời. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà các biểu tượng hình học được ứng dụng trong ngữ nghĩa của các khái niệm trừu tượng trong đời sống xã hội.
Từ "rings" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài nói và viết khi thảo luận về trang sức, lễ kỷ niệm hoặc biểu tượng. Trong bối cảnh rộng lớn hơn, từ này được sử dụng trong các lĩnh vực khác như thời trang, vật lý (vòng tròn) và âm nhạc (tiếng chuông). Ở những tình huống này, "rings" thường biểu hiện sự kết nối, tình yêu và sự hoàn thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



