Bản dịch của từ Rings trong tiếng Việt
Rings
Noun [U/C]
Rings (Noun)
ɹˈɪŋz
ɹˈɪŋz
01
Số nhiều của chiếc nhẫn.
Plural of ring.
Ví dụ
She wore three beautiful rings at the social event last night.
Cô ấy đã đeo ba chiếc nhẫn đẹp tại sự kiện xã hội tối qua.
They do not sell rings at the community center's social gathering.
Họ không bán nhẫn tại buổi gặp gỡ xã hội của trung tâm cộng đồng.
Do you see the rings on her fingers during the party?
Bạn có thấy những chiếc nhẫn trên tay cô ấy trong bữa tiệc không?
Dạng danh từ của Rings (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ring | Rings |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] 3. Do people in your country ever wear jewellery, such as or neckless [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] To win it, you have to direct all the laying at the bottom onto all the sticks hanging above [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] I always try to keep them on a keychain or key so they are easier to find [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] A roundabout in the middle of this road connects the A1 road to the east of the town, and in particular, to the road around the town centre [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download