Bản dịch của từ Ringtone trong tiếng Việt
Ringtone

Ringtone (Noun)
My new ringtone plays a popular song by Taylor Swift.
Chuông điện thoại mới của tôi phát một bài hát nổi tiếng của Taylor Swift.
Her ringtone does not match her vibrant personality at all.
Chuông điện thoại của cô ấy không phù hợp với tính cách sôi nổi của cô ấy chút nào.
What ringtone do you use for important calls?
Bạn sử dụng chuông điện thoại nào cho những cuộc gọi quan trọng?
"Ringtone" là một thuật ngữ chỉ âm thanh phát ra từ điện thoại di động khi nhận cuộc gọi hoặc tin nhắn. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "ringtone" có thể mở rộng để chỉ các âm thanh tùy chỉnh mà người dùng có thể chọn để cá nhân hóa trải nghiệm nghe của họ.
Từ "ringtone" xuất phát từ tiếng Anh, bao gồm hai thành phần: "ring" (tiếng chuông) và "tone" (giai điệu). "Ring" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hringan", có nghĩa là "kêu vang" hoặc "vang lên", từ đó phản ánh bản chất âm thanh của tiếng chuông. "Tone" đến từ tiếng Latin "tonus", mang nghĩa là "giai điệu". Sự kết hợp này ứng dụng trong công nghệ di động hiện đại, nơi "ringtone" chỉ âm thanh phát ra khi có cuộc gọi đến, thể hiện tính cá nhân hóa âm thanh trong giao tiếp.
Từ "ringtone" xuất hiện khá thường xuyên trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về công nghệ và thói quen hàng ngày. Trong phần viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về thiết bị di động và ảnh hưởng của chúng đến cuộc sống. Ngoài ra, từ "ringtone" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc và công nghệ di động, chẳng hạn như lựa chọn âm thanh cho điện thoại hoặc biểu thị sự riêng biệt trong giao tiếp.