Bản dịch của từ Rink trong tiếng Việt
Rink

Rink (Noun)
The local rink won the curling tournament last week.
Đội rink địa phương đã giành chiến thắng trong giải curling tuần trước.
She enjoys playing bowls at the community rink every weekend.
Cô ấy thích chơi bowls tại sân rink cộng đồng mỗi cuối tuần.
The rink members gather for social events at the club.
Các thành viên rink tụ tập tham gia các sự kiện xã hội tại câu lạc bộ.
The local community center installed a new rink for ice skating.
Trung tâm cộng đồng địa phương lắp đặt một bãi trượt băng mới để trượt băng.
The rink was crowded with families enjoying a game of ice hockey.
Bãi trượt băng đông đúc với các gia đình đang thưởng thức trò chơi bóng băng.
Children practiced their moves on the rink during the winter festival.
Trẻ em tập luyện các động tác trên bãi trượt băng trong lễ hội mùa đông.
Họ từ
Từ "rink" đề cập đến một bề mặt phẳng được thiết kế để chơi các môn thể thao mùa đông như khúc côn cầu hoặc trượt băng, hoặc có thể được sử dụng cho các hoạt động giải trí như trượt băng nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh của các sân trượt băng, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng ít phổ biến hơn, có thể thay thế bằng "ice rink" để nhấn mạnh loại hình sân chơi. Sự khác biệt này đôi khi thể hiện qua cách diễn đạt và sử dụng trong văn cảnh thể thao.
Từ "rink" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "rink", có nghĩa là "vùng đất bằng phẳng". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, đặc biệt liên quan đến môn thể thao trượt băng. Trong lịch sử, "rink" chỉ những khu vực rộng lớn được chuẩn bị cho hoạt động thể thao trên băng hoặc ván trượt. Hiện nay, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ các không gian dành riêng cho trượt băng, làm nổi bật mối liên hệ giữa hoạt động thể thao và không gian địa lý.
Từ "rink" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường tập trung vào ngữ cảnh trong giao tiếp hàng ngày và các chủ đề xã hội. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về thể thao, giải trí hoặc văn hóa, chẳng hạn như thể thao mùa đông hoặc các sự kiện cộng đồng liên quan đến băng. Nói chung, "rink" ít được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật mà thường xuất hiện trong các văn bản về thể thao hoặc hoạt động giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp