Bản dịch của từ Rink trong tiếng Việt

Rink

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rink (Noun)

ɹɪŋk
ɹˈɪŋk
01

Một đội chơi bi sắt hoặc ném bóng.

A team in curling or bowls.

Ví dụ

The local rink won the curling tournament last week.

Đội rink địa phương đã giành chiến thắng trong giải curling tuần trước.

She enjoys playing bowls at the community rink every weekend.

Cô ấy thích chơi bowls tại sân rink cộng đồng mỗi cuối tuần.

The rink members gather for social events at the club.

Các thành viên rink tụ tập tham gia các sự kiện xã hội tại câu lạc bộ.

02

Một khu vực băng khép kín để trượt băng, khúc côn cầu trên băng hoặc bi đá trên băng.

An enclosed area of ice for skating ice hockey or curling.

Ví dụ

The local community center installed a new rink for ice skating.

Trung tâm cộng đồng địa phương lắp đặt một bãi trượt băng mới để trượt băng.

The rink was crowded with families enjoying a game of ice hockey.

Bãi trượt băng đông đúc với các gia đình đang thưởng thức trò chơi bóng băng.

Children practiced their moves on the rink during the winter festival.

Trẻ em tập luyện các động tác trên bãi trượt băng trong lễ hội mùa đông.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rink/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rink

Không có idiom phù hợp