Bản dịch của từ Rinky dink trong tiếng Việt
Rinky dink

Rinky dink (Idiom)
The rinky dink decorations at the party disappointed many guests last Saturday.
Những trang trí kém chất lượng tại bữa tiệc khiến nhiều khách thất vọng vào thứ Bảy vừa qua.
The organizers did not plan for a rinky dink event this year.
Các nhà tổ chức không lên kế hoạch cho một sự kiện kém chất lượng năm nay.
Are the rinky dink activities at the festival worth attending?
Các hoạt động kém chất lượng tại lễ hội có đáng tham gia không?
The rinky dink café downtown served low-quality coffee and stale pastries.
Quán cà phê rẻ tiền ở trung tâm thành phố phục vụ cà phê kém chất lượng.
The community center's rinky dink activities did not attract many participants.
Các hoạt động tồi tàn của trung tâm cộng đồng không thu hút nhiều người tham gia.
Why do people visit that rinky dink flea market every weekend?
Tại sao mọi người lại đến chợ trời tồi tàn đó mỗi cuối tuần?
The rinky dink café served terrible coffee during our social meeting.
Quán cà phê kém chất lượng phục vụ cà phê tệ trong cuộc họp xã hội.
The organizers did not want a rinky dink event for the charity.
Các nhà tổ chức không muốn một sự kiện kém chất lượng cho từ thiện.
Is this rinky dink venue suitable for our social gathering next week?
Địa điểm kém chất lượng này có phù hợp cho buổi gặp mặt xã hội không?
Từ "rinky dink" là một thuật ngữ tiếng Anh thông dụng trong văn nói, thường được sử dụng để miêu tả điều gì đó nhỏ bé, không quan trọng hoặc tầm thường. Nguồn gốc của từ này chưa rõ ràng, nhưng nó phổ biến ở cả Anh và Mỹ, với ý nghĩa tương tự trong cả hai ngôn ngữ. Trong tiếng Anh Mỹ, "rinky dink" thường được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực để chỉ một việc nhỏ không đáng kể, trong khi ở Anh, từ này ít phổ biến hơn và ít khi gặp trong văn viết chính thức.
Thuật ngữ "rinky dink" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ những từ ghép không chính thức, với "rinky" có thể liên kết với "rink" (sân trượt) và "dink" có nghĩa là nhỏ bé, kém quan trọng. Ban đầu, nó được sử dụng trong ngữ cảnh để diễn tả những thứ tầm thường, không đáng kể. Theo thời gian, ý nghĩa đã mở rộng thành một cách diễn đạt để chỉ những thứ kém chất lượng, yếu kém hoặc ngớ ngẩn, phản ánh sự châm biếm đối với các hoạt động hay sản phẩm vô nghĩa.
Từ "rinky-dink" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, vì tính chất không chính thức và chủ yếu là ngữ cảnh địa phương. Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ nhỏ bé, đơn giản hoặc kém chất lượng, thường trong các tình huống đàm thoại không chính thức hoặc khi phê phán một sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong văn nói hàng ngày, nó có thể mang ý nghĩa châm biếm hoặc khinh thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp