Bản dịch của từ Rinky dink trong tiếng Việt

Rinky dink

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rinky dink (Idiom)

01

Không được làm tốt.

Not well done.

Ví dụ

The rinky dink decorations at the party disappointed many guests last Saturday.

Những trang trí kém chất lượng tại bữa tiệc khiến nhiều khách thất vọng vào thứ Bảy vừa qua.

The organizers did not plan for a rinky dink event this year.

Các nhà tổ chức không lên kế hoạch cho một sự kiện kém chất lượng năm nay.

Are the rinky dink activities at the festival worth attending?

Các hoạt động kém chất lượng tại lễ hội có đáng tham gia không?

02

Giá rẻ hoặc tồi.

Cheap or shoddy.

Ví dụ

The rinky dink café downtown served low-quality coffee and stale pastries.

Quán cà phê rẻ tiền ở trung tâm thành phố phục vụ cà phê kém chất lượng.

The community center's rinky dink activities did not attract many participants.

Các hoạt động tồi tàn của trung tâm cộng đồng không thu hút nhiều người tham gia.

Why do people visit that rinky dink flea market every weekend?

Tại sao mọi người lại đến chợ trời tồi tàn đó mỗi cuối tuần?

03

Chất lượng kém.

Of poor quality.

Ví dụ

The rinky dink café served terrible coffee during our social meeting.

Quán cà phê kém chất lượng phục vụ cà phê tệ trong cuộc họp xã hội.

The organizers did not want a rinky dink event for the charity.

Các nhà tổ chức không muốn một sự kiện kém chất lượng cho từ thiện.

Is this rinky dink venue suitable for our social gathering next week?

Địa điểm kém chất lượng này có phù hợp cho buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rinky dink/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rinky dink

Không có idiom phù hợp