Bản dịch của từ Rip someone off trong tiếng Việt

Rip someone off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rip someone off (Phrase)

01

Lừa dối ai đó bằng cách khiến họ phải trả quá nhiều tiền cho cái gì đó.

To cheat someone by making them pay too much money for something.

Ví dụ

Some companies rip people off during economic downturns, like in 2020.

Một số công ty lừa đảo người tiêu dùng trong thời gian suy thoái kinh tế, như năm 2020.

They do not rip customers off with hidden fees and charges.

Họ không lừa đảo khách hàng với các khoản phí và chi phí ẩn.

Do some businesses rip people off at local markets?

Có phải một số doanh nghiệp lừa đảo người tiêu dùng tại các chợ địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rip someone off cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rip someone off

Không có idiom phù hợp