Bản dịch của từ Riping trong tiếng Việt

Riping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Riping (Noun)

01

Hành động “chín muồi”; tìm kiếm, dọn dẹp hoặc cướp bóc (hiện nay hiếm).

The action of ripe searching clearing out or now rare plundering.

Ví dụ

The riping of resources harms local communities in many regions.

Việc khai thác tài nguyên gây hại cho cộng đồng địa phương ở nhiều khu vực.

The riping process does not consider the needs of future generations.

Quá trình khai thác không xem xét nhu cầu của các thế hệ tương lai.

Is riping a common issue in urban development projects today?

Việc khai thác có phải là một vấn đề phổ biến trong các dự án phát triển đô thị hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Riping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Riping

Không có idiom phù hợp