Bản dịch của từ Rising star trong tiếng Việt

Rising star

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rising star (Phrase)

ɹˈaɪzɨŋ stˈɑɹ
ɹˈaɪzɨŋ stˈɑɹ
01

Một người hoặc vật có khả năng thành công và nổi tiếng trong tương lai.

A person or thing that is likely to be successful and popular in the future.

Ví dụ

She is a rising star in the social media industry.

Cô ấy là một ngôi sao tiềm năng trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội.

He is not a rising star in the social influencer community.

Anh ấy không phải là một ngôi sao tiềm năng trong cộng đồng người ảnh hưởng xã hội.

Is Sarah considered a rising star in the social networking field?

Sarah có được coi là một ngôi sao tiềm năng trong lĩnh vực mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rising star/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rising star

Không có idiom phù hợp