Bản dịch của từ Risk-based pricing trong tiếng Việt

Risk-based pricing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Risk-based pricing (Noun)

ɹˈɪskbˌæst pɹˈaɪsɨŋ
ɹˈɪskbˌæst pɹˈaɪsɨŋ
01

Một chiến lược định giá xem xét rủi ro liên quan đến một khách hàng hoặc giao dịch.

A pricing strategy that considers the risk associated with a customer or transaction.

Ví dụ

Risk-based pricing helps companies assess customer creditworthiness effectively.

Giá cả dựa trên rủi ro giúp các công ty đánh giá khả năng tín dụng.

Many people do not understand risk-based pricing in loans and insurance.

Nhiều người không hiểu giá cả dựa trên rủi ro trong vay mượn và bảo hiểm.

How does risk-based pricing affect social equity in financial services?

Giá cả dựa trên rủi ro ảnh hưởng như thế nào đến công bằng xã hội trong dịch vụ tài chính?

02

Một phương pháp xác định giá thay đổi theo mức độ rủi ro được nhận thức của khách hàng.

A method of setting prices that vary according to the perceived risk levels of customers.

Ví dụ

Risk-based pricing helps banks assess loan applicants effectively.

Giá cả dựa trên rủi ro giúp các ngân hàng đánh giá người vay hiệu quả.

Many customers do not understand risk-based pricing in insurance.

Nhiều khách hàng không hiểu giá cả dựa trên rủi ro trong bảo hiểm.

How does risk-based pricing affect low-income families applying for loans?

Giá cả dựa trên rủi ro ảnh hưởng như thế nào đến các gia đình thu nhập thấp khi vay?

03

Một hệ thống mà giá cả được điều chỉnh dựa trên khả năng vỡ nợ hoặc các rủi ro khác liên quan đến người mua.

A system where prices are adjusted based on the likelihood of default or other risks associated with a buyer.

Ví dụ

Risk-based pricing helps lenders assess potential borrower defaults effectively.

Giá cả dựa trên rủi ro giúp các nhà cho vay đánh giá khả năng vỡ nợ.

Risk-based pricing does not guarantee lower rates for all borrowers.

Giá cả dựa trên rủi ro không đảm bảo mức lãi suất thấp cho tất cả người vay.

How does risk-based pricing affect social equity in lending practices?

Giá cả dựa trên rủi ro ảnh hưởng như thế nào đến công bằng xã hội trong cho vay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/risk-based pricing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Risk-based pricing

Không có idiom phù hợp