Bản dịch của từ Risk factor trong tiếng Việt

Risk factor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Risk factor (Noun)

ɹˈɪsk fˈæktɚ
ɹˈɪsk fˈæktɚ
01

Một biến liên quan đến nguy cơ gia tăng kết quả tiêu cực hoặc bệnh tật.

A variable associated with an increased risk of a negative outcome or disease.

Ví dụ

Poverty is a significant risk factor for many social problems today.

Nghèo đói là một yếu tố rủi ro quan trọng cho nhiều vấn đề xã hội hiện nay.

Access to education is not a risk factor for social mobility.

Tiếp cận giáo dục không phải là một yếu tố rủi ro cho sự di chuyển xã hội.

What is the main risk factor affecting youth unemployment rates?

Yếu tố rủi ro chính ảnh hưởng đến tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên là gì?

Poverty is a major risk factor for poor health in communities.

Nghèo đói là một yếu tố rủi ro lớn cho sức khỏe cộng đồng.

Access to education is not a risk factor for social inequality.

Tiếp cận giáo dục không phải là yếu tố rủi ro cho bất bình đẳng xã hội.

02

Một đặc điểm làm tăng khả năng của một kết quả nhất định.

A characteristic that increases the likelihood of a certain outcome.

Ví dụ

Poverty is a significant risk factor for social unrest in many countries.

Nghèo đói là một yếu tố rủi ro quan trọng cho bất ổn xã hội ở nhiều quốc gia.

Education level is not a risk factor for social harmony.

Trình độ học vấn không phải là yếu tố rủi ro cho sự hòa hợp xã hội.

Is unemployment a risk factor for increased crime rates in cities?

Liệu tỷ lệ thất nghiệp có phải là yếu tố rủi ro cho tỷ lệ tội phạm gia tăng ở các thành phố không?

Poverty is a significant risk factor for social unrest in cities.

Nghèo đói là một yếu tố rủi ro lớn cho bất ổn xã hội ở các thành phố.

Education is not a risk factor for social mobility.

Giáo dục không phải là một yếu tố rủi ro cho sự di chuyển xã hội.

03

Một yếu tố góp phần vào khả năng xảy ra của một sự kiện bất lợi.

A factor that contributes to the likelihood of an adverse event occurring.

Ví dụ

Unemployment is a significant risk factor for social unrest in cities.

Tỷ lệ thất nghiệp là yếu tố rủi ro lớn cho bất ổn xã hội ở các thành phố.

High crime rates are not a risk factor for community development.

Tỷ lệ tội phạm cao không phải là yếu tố rủi ro cho phát triển cộng đồng.

Is poverty a risk factor for increased social issues in society?

Liệu nghèo đói có phải là yếu tố rủi ro cho các vấn đề xã hội gia tăng không?

Poverty is a significant risk factor for social unrest in many countries.

Nghèo đói là một yếu tố rủi ro quan trọng cho bất ổn xã hội ở nhiều quốc gia.

Lack of education is not a risk factor for social mobility.

Thiếu giáo dục không phải là một yếu tố rủi ro cho sự di chuyển xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/risk factor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Risk factor

Không có idiom phù hợp