Bản dịch của từ Risk factor trong tiếng Việt

Risk factor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Risk factor(Noun)

ɹˈɪsk fˈæktɚ
ɹˈɪsk fˈæktɚ
01

Một biến liên quan đến nguy cơ gia tăng kết quả tiêu cực hoặc bệnh tật.

A variable associated with an increased risk of a negative outcome or disease.

Ví dụ
02

Một đặc điểm làm tăng khả năng của một kết quả nhất định.

A characteristic that increases the likelihood of a certain outcome.

Ví dụ
03

Một yếu tố góp phần vào khả năng xảy ra của một sự kiện bất lợi.

A factor that contributes to the likelihood of an adverse event occurring.

Ví dụ