Bản dịch của từ Risk factor trong tiếng Việt
Risk factor
Noun [U/C]

Risk factor(Noun)
ɹˈɪsk fˈæktɚ
ɹˈɪsk fˈæktɚ
Ví dụ
02
Một đặc điểm làm tăng khả năng của một kết quả nhất định.
A characteristic that increases the likelihood of a certain outcome.
Ví dụ
03
Một yếu tố góp phần vào khả năng xảy ra của một sự kiện bất lợi.
A factor that contributes to the likelihood of an adverse event occurring.
Ví dụ
