Bản dịch của từ Risk management trong tiếng Việt

Risk management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Risk management (Noun)

ɹˈɪsk mˈænədʒmənt
ɹˈɪsk mˈænədʒmənt
01

Quá trình xác định, đánh giá và kiểm soát các mối đe dọa đối với vốn và thu nhập của một tổ chức.

The process of identifying, assessing, and controlling threats to an organization's capital and earnings.

Ví dụ

Effective risk management can save organizations from financial disasters.

Quản lý rủi ro hiệu quả có thể cứu tổ chức khỏi thảm họa tài chính.

Many companies do not prioritize risk management in their social programs.

Nhiều công ty không ưu tiên quản lý rủi ro trong các chương trình xã hội.

How does effective risk management improve social stability in communities?

Quản lý rủi ro hiệu quả cải thiện sự ổn định xã hội trong cộng đồng như thế nào?

Effective risk management protects community funds from potential financial losses.

Quản lý rủi ro hiệu quả bảo vệ quỹ cộng đồng khỏi tổn thất tài chính.

Many organizations do not prioritize risk management in social projects.

Nhiều tổ chức không ưu tiên quản lý rủi ro trong các dự án xã hội.

02

Một lĩnh vực liên quan đến việc quản lý rủi ro để tối đa hóa cơ hội.

A discipline that involves the management of risks to maximize opportunities.

Ví dụ

Effective risk management helps communities thrive during social challenges like pandemics.

Quản lý rủi ro hiệu quả giúp cộng đồng phát triển trong các thách thức xã hội như đại dịch.

Many people do not understand the importance of risk management in society.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của quản lý rủi ro trong xã hội.

Is risk management considered essential for social development in Vietnam?

Quản lý rủi ro có được coi là thiết yếu cho phát triển xã hội ở Việt Nam không?

Effective risk management helps communities thrive in challenging social environments.

Quản lý rủi ro hiệu quả giúp cộng đồng phát triển trong môi trường xã hội khó khăn.

Many people do not understand the importance of risk management in society.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của quản lý rủi ro trong xã hội.

03

Một phương pháp có hệ thống để giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn trong các dự án hoặc hoạt động.

A systematic approach to mitigate potential risks in projects or operations.

Ví dụ

Effective risk management can improve community safety and reduce accidents.

Quản lý rủi ro hiệu quả có thể cải thiện an toàn cộng đồng và giảm tai nạn.

Many people do not understand the importance of risk management in social projects.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của quản lý rủi ro trong các dự án xã hội.

What are the main benefits of risk management in social initiatives?

Lợi ích chính của quản lý rủi ro trong các sáng kiến xã hội là gì?

Effective risk management improves community safety during social events like festivals.

Quản lý rủi ro hiệu quả cải thiện an toàn cộng đồng trong các sự kiện xã hội.

Many organizations do not prioritize risk management for social projects.

Nhiều tổ chức không ưu tiên quản lý rủi ro cho các dự án xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Risk management cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Risk management

Không có idiom phù hợp