Bản dịch của từ Riskier trong tiếng Việt
Riskier

Riskier (Adjective)
Liên quan đến khả năng xảy ra điều gì đó tồi tệ.
Involving the possibility of something bad happening.
Investing in startups can be riskier than traditional businesses.
Đầu tư vào các công ty khởi nghiệp có thể rủi ro hơn doanh nghiệp truyền thống.
Many people believe that social media is riskier for teenagers.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội có rủi ro hơn cho thanh thiếu niên.
Is living in a big city riskier than in a small town?
Sống ở thành phố lớn có rủi ro hơn ở thị trấn nhỏ không?
Dạng tính từ của Riskier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Risky Rủi ro | Riskier Rủi ro hơn | Riskiest Rủi ro nhất |
Riskier (Adverb)
Theo cách liên quan đến khả năng xảy ra điều gì đó xấu.
In a way that involves the possibility of something bad happening.
Investing in startups can be riskier than traditional businesses like Starbucks.
Đầu tư vào các công ty khởi nghiệp có thể rủi ro hơn các doanh nghiệp truyền thống như Starbucks.
Social media can be riskier for teenagers than for adults.
Mạng xã hội có thể nguy hiểm hơn cho thanh thiếu niên so với người lớn.
Is living in big cities riskier for families with children?
Sống ở thành phố lớn có nguy hiểm hơn cho các gia đình có trẻ em không?
Họ từ
"Riskier" là tính từ so sánh hơn của "risky", có nghĩa là có nhiều khả năng xảy ra rủi ro hơn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến đầu tư, kinh doanh hoặc bất kỳ tình huống nào có yếu tố không chắc chắn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "riskier" có cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng có thể xuất phát từ thói quen và phong cách giao tiếp.
Từ "riskier" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "risicum", có nghĩa là rủi ro hoặc nguy hiểm. Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 15, diễn tả sự tiếp xúc với khả năng gặp phải tổn thất hoặc thiệt hại. "Riskier" là dạng so sánh của tính từ "risky", nhấn mạnh mức độ cao hơn về rủi ro. Sự phát triển của từ này phản ánh một xu hướng tăng cường trong việc nhận diện và đánh giá sự không chắc chắn trong các tình huống nhất định.
Từ "riskier" là so sánh hơn của tính từ "risky", mang nghĩa là "có nguy cơ cao hơn". Trong IELTS, từ này thường xuất hiện trong các phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề như kinh doanh, đầu tư hoặc môi trường. Sự xuất hiện của từ này trong các văn bản học thuật và thông tin cũng rất phổ biến, đặc biệt khi thảo luận về quyết định đầu tư, an toàn và quản lý rủi ro trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

