Bản dịch của từ Risky business trong tiếng Việt

Risky business

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Risky business (Noun)

ɹˈɪski bˈɪznəs
ɹˈɪski bˈɪznəs
01

Một công việc mạo hiểm hoặc nguy hiểm.

A risky or dangerous undertaking.

Ví dụ

Investing in startups can be a risky business for many investors.

Đầu tư vào các công ty khởi nghiệp có thể là một việc mạo hiểm.

Starting a social media campaign is not a risky business.

Bắt đầu một chiến dịch truyền thông xã hội không phải là một việc mạo hiểm.

Is volunteering in a conflict zone considered a risky business?

Việc tình nguyện ở khu vực xung đột có được xem là một việc mạo hiểm không?

Risky business (Adjective)

ɹˈɪski bˈɪznəs
ɹˈɪski bˈɪznəs
01

Liên quan đến khả năng xảy ra điều gì đó tồi tệ.

Involving the possibility of something bad happening.

Ví dụ

Starting a new business is often risky business in today's economy.

Bắt đầu một doanh nghiệp mới thường là một việc mạo hiểm trong nền kinh tế hôm nay.

Investing in stocks can be risky business for inexperienced investors.

Đầu tư vào cổ phiếu có thể là một việc mạo hiểm cho những nhà đầu tư thiếu kinh nghiệm.

Is it risky business to travel alone during the pandemic?

Đi du lịch một mình trong đại dịch có phải là một việc mạo hiểm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/risky business/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Risky business

Không có idiom phù hợp