Bản dịch của từ Risky business trong tiếng Việt
Risky business

Risky business (Noun)
Một công việc mạo hiểm hoặc nguy hiểm.
A risky or dangerous undertaking.
Investing in startups can be a risky business for many investors.
Đầu tư vào các công ty khởi nghiệp có thể là một việc mạo hiểm.
Starting a social media campaign is not a risky business.
Bắt đầu một chiến dịch truyền thông xã hội không phải là một việc mạo hiểm.
Is volunteering in a conflict zone considered a risky business?
Việc tình nguyện ở khu vực xung đột có được xem là một việc mạo hiểm không?
Risky business (Adjective)
Liên quan đến khả năng xảy ra điều gì đó tồi tệ.
Involving the possibility of something bad happening.
Starting a new business is often risky business in today's economy.
Bắt đầu một doanh nghiệp mới thường là một việc mạo hiểm trong nền kinh tế hôm nay.
Investing in stocks can be risky business for inexperienced investors.
Đầu tư vào cổ phiếu có thể là một việc mạo hiểm cho những nhà đầu tư thiếu kinh nghiệm.
Is it risky business to travel alone during the pandemic?
Đi du lịch một mình trong đại dịch có phải là một việc mạo hiểm không?
Cụm từ "risky business" mang nghĩa chỉ những hoạt động hoặc quyết định có khả năng dẫn đến rủi ro cao, thường trong các lĩnh vực như kinh doanh, đầu tư hay cá cược. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh và không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "risky business" thường ám chỉ những tình huống có thể mang lại lợi nhuận lớn nhưng cũng tiềm ẩn nhiều khả năng thất bại.
"Cụm từ 'risky business' có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa 'risky' (mạo hiểm) và 'business' (công việc). 'Risky' xuất phát từ từ tiếng Pháp 'risque', có nguồn gốc từ Latin 'risicum', nghĩa là nguy hiểm, không chắc chắn. 'Business' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'bisignis', liên quan đến sự bận rộn hoặc công việc. Cụm từ này thường dùng để chỉ những tình huống có nguy cơ cao trong hoạt động thương mại hoặc cá nhân, phản ánh mối liên hệ giữa mạo hiểm và lợi ích tiềm năng".
Cụm từ "risky business" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh thảo luận về đầu tư, khởi nghiệp hoặc các hoạt động có tính chất mạo hiểm. Trong các tình huống thông thường, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các quyết định hoặc hành vi có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực, thể hiện tính chất không chắc chắn của một tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp