Bản dịch của từ Risotto trong tiếng Việt
Risotto

Risotto (Noun)
She ordered a delicious risotto at the Italian restaurant.
Cô ấy đặt một đĩa risotto ngon tại nhà hàng Ý.
The risotto served at the charity event was a huge hit.
Món risotto được phục vụ tại sự kiện từ thiện đã rất được yêu thích.
They shared a plate of risotto during the social gathering.
Họ đã chia sẻ một đĩa risotto trong buổi tụ tập xã hội.
Dạng danh từ của Risotto (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Risotto | Risottos |
Họ từ
Risotto là một món ăn truyền thống của Ý, làm từ gạo Arborio hoặc Carnaroli được nấu chín với nước dùng, thường với hành tây và phô mai Parmesan. Món ăn này nổi bật với kết cấu kem mịn và hương vị đậm đà, thường được cải biên với các nguyên liệu khác như nấm, hải sản hoặc rau củ. Trong tiếng Anh, "risotto" được sử dụng nhất quán giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa.
Từ "risotto" có nguồn gốc từ tiếng Ý, xuất phát từ danh từ "riso" có nghĩa là gạo, bắt nguồn từ tiếng Latinh "risum". Món ăn này được phát triển tại miền Bắc Ý, nơi gạo thịnh hành trong ẩm thực. Risotto thường được chế biến bằng cách nấu chín gạo Arborio hoặc Carnaroli với nước dùng, tạo ra một món ăn ngon và đậm đà. Ý nghĩa hiện tại của từ này chủ yếu liên quan đến cách chế biến và loại gạo đặc trưng, phản ánh sự kết hợp giữa nguyên liệu và phong cách nấu ăn độc đáo.
Từ "risotto" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực, đặc biệt trong các bài viết về món ăn hoặc thảo luận liên quan đến ẩm thực Ý. Ngoài ra, "risotto" cũng có thể được đề cập trong các tình huống như hướng dẫn nấu ăn, các chương trình truyền hình ẩm thực và trong các thực đơn nhà hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp