Bản dịch của từ Ritualistically trong tiếng Việt
Ritualistically

Ritualistically (Adverb)
The community gathers ritualistically for the annual Thanksgiving feast each year.
Cộng đồng tụ tập theo nghi thức cho bữa tiệc Lễ Tạ Ơn hàng năm.
They do not celebrate birthdays ritualistically in their culture at all.
Họ không tổ chức sinh nhật theo nghi thức trong văn hóa của họ.
Do people in your town participate ritualistically in the spring festival?
Có phải mọi người trong thị trấn của bạn tham gia theo nghi thức vào lễ hội xuân không?
Từ "ritualistically" là trạng từ, chỉ hành động hoặc thái độ thực hiện theo các nghi lễ, thường mang tính chất nghiêm ngặt và quy củ. Trong ngữ cảnh, nó thể hiện sự lặp đi lặp lại các hành vi được quy định trong các nghi thức tôn giáo hoặc văn hóa. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này; tuy nhiên, cách sử dụng có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về nhân chủng học và tôn giáo, mô tả quy trình tiến hành các nghi thức.
Từ "ritualistically" xuất phát từ tiếng Latinh "ritualis", có nghĩa là "thuộc về nghi lễ". Danh từ này liên quan đến từ "ritus", chỉ hành động nghi thức hoặc truyền thống tôn giáo. Sự phát triển của từ này vào tiếng Anh diễn ra trong bối cảnh văn hóa và tôn giáo, từ thế kỷ 15. Hiện nay, "ritualistically" được sử dụng để chỉ hành động được thực hiện theo những quy tắc nghi thức, thể hiện sự tôn trọng hoặc sự tuân thủ những truyền thống nhất định.
Từ "ritualistically" thể hiện tính phổ biến thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh văn hóa, tôn giáo, và nghiên cứu xã hội, mô tả các hành động hay thói quen được thực hiện theo một trình tự cố định. Nó cũng xuất hiện trong các nghiên cứu tâm lý học để miêu tả hành vi lặp đi lặp lại có tính chất nghi thức. Sự sử dụng của từ này chủ yếu tập trung vào các tình huống nghiên cứu và phân tích văn hóa.