Bản dịch của từ Ritualistically trong tiếng Việt

Ritualistically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ritualistically (Adverb)

01

Theo cách có liên quan đến hoặc biểu thị một phong tục hoặc tập quán trang trọng và thường mang tính nghi lễ.

In a way that relates to or denotes a formal and often ceremonial custom or practice.

Ví dụ

The community gathers ritualistically for the annual Thanksgiving feast each year.

Cộng đồng tụ tập theo nghi thức cho bữa tiệc Lễ Tạ Ơn hàng năm.

They do not celebrate birthdays ritualistically in their culture at all.

Họ không tổ chức sinh nhật theo nghi thức trong văn hóa của họ.

Do people in your town participate ritualistically in the spring festival?

Có phải mọi người trong thị trấn của bạn tham gia theo nghi thức vào lễ hội xuân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ritualistically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ritualistically

Không có idiom phù hợp