Bản dịch của từ Rivering trong tiếng Việt
Rivering

Rivering (Adjective)
The rivering crowd moved through the festival with excitement and joy.
Đám đông chảy như dòng sông qua lễ hội với sự phấn khích và niềm vui.
The rivering discussion did not happen in the last community meeting.
Cuộc thảo luận chảy như dòng sông đã không xảy ra trong cuộc họp cộng đồng trước.
Is the rivering energy of the audience palpable during the speech?
Năng lượng chảy như dòng sông của khán giả có cảm nhận được trong bài phát biểu không?
Rivering (Noun)
Rivering is popular in many social clubs along the Mississippi River.
Hoạt động chèo thuyền rất phổ biến trong các câu lạc bộ xã hội bên sông Mississippi.
Many people are not interested in rivering during the winter months.
Nhiều người không quan tâm đến việc chèo thuyền trong mùa đông.
Is rivering a common activity in your community's social events?
Liệu chèo thuyền có phải là hoạt động phổ biến trong các sự kiện xã hội của cộng đồng bạn không?
Từ "rivering" có nghĩa là hiện tượng nước chảy trong các dòng sông, thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả hành động hoặc quá trình mà nước di chuyển qua các kênh, bờ sông hoặc các vùng đất thấp. Trong tiếng Anh, từ này không có các biến thể đặc biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn âm một cách nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. "Rivering" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh thái hoặc địa lý.
Từ "rivering" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "river" (sông) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ripa", nghĩa là bờ hoặc bờ sông. Lịch sử từ này cho thấy sự kết nối với các đặc điểm tự nhiên, như các dòng chảy nước trong môi trường. "Rivering" hiện nay thường được sử dụng để chỉ hành động chảy hoặc di chuyển tương tự như dòng sông, phản ánh sự gắn kết giữa ngữ nghĩa hiện tại và nguồn gốc tự nhiên của từ.
Thuật ngữ "rivering" xuất hiện khá hiếm trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong 4 thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý hoặc sinh thái, mô tả hiện tượng dòng chảy của nước trong một con sông hoặc ảnh hưởng của nó đến môi trường xung quanh. Trong các tình huống thông thường, "rivering" có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu hoặc quản lý tài nguyên nước.