Bản dịch của từ Rivering trong tiếng Việt

Rivering

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rivering (Adjective)

ɹˈɪvɚɨŋ
ɹˈɪvɚɨŋ
01

Chảy như một dòng sông.

Flowing like a river.

Ví dụ

The rivering crowd moved through the festival with excitement and joy.

Đám đông chảy như dòng sông qua lễ hội với sự phấn khích và niềm vui.

The rivering discussion did not happen in the last community meeting.

Cuộc thảo luận chảy như dòng sông đã không xảy ra trong cuộc họp cộng đồng trước.

Is the rivering energy of the audience palpable during the speech?

Năng lượng chảy như dòng sông của khán giả có cảm nhận được trong bài phát biểu không?

Rivering (Noun)

ɹˈɪvɚɨŋ
ɹˈɪvɚɨŋ
01

Hành động chèo thuyền, chèo thuyền, v.v., trên sông.

The action of sailing rowing etc on a river.

Ví dụ

Rivering is popular in many social clubs along the Mississippi River.

Hoạt động chèo thuyền rất phổ biến trong các câu lạc bộ xã hội bên sông Mississippi.

Many people are not interested in rivering during the winter months.

Nhiều người không quan tâm đến việc chèo thuyền trong mùa đông.

Is rivering a common activity in your community's social events?

Liệu chèo thuyền có phải là hoạt động phổ biến trong các sự kiện xã hội của cộng đồng bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rivering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rivering

Không có idiom phù hợp