Bản dịch của từ Roarer trong tiếng Việt

Roarer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roarer (Noun)

ɹˈɔɹɚ
ɹˈɔɹɚ
01

Người hoặc vật tạo ra tiếng ồn lớn, sâu hoặc thô.

People or things that make a loud deep or rough noise.

Ví dụ

The roarer at the concert surprised everyone with its loud sound.

Tiếng ồn ào tại buổi hòa nhạc khiến mọi người bất ngờ.

Many roarers disrupt the peace in urban areas at night.

Nhiều tiếng ồn ào làm rối loạn sự yên tĩnh ở khu vực thành phố vào ban đêm.

Are the roarers at the festival bothering the local residents?

Có phải những tiếng ồn ào tại lễ hội làm phiền cư dân địa phương không?

Roarer (Verb)

ɹˈɔɹɚ
ɹˈɔɹɚ
01

Để tạo ra một tiếng ồn lớn, sâu, hoặc thô.

To make a loud deep or rough noise.

Ví dụ

The crowd roared when the speaker announced the new policy.

Đám đông đã gầm lên khi diễn giả công bố chính sách mới.

The audience did not roar during the quiet moments of the speech.

Khán giả không gầm lên trong những khoảnh khắc yên tĩnh của bài phát biểu.

Did the supporters roar for the candidate during the rally?

Có phải những người ủng hộ đã gầm lên cho ứng cử viên trong cuộc biểu tình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roarer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roarer

Không có idiom phù hợp