Bản dịch của từ Rober trong tiếng Việt
Rober

Rober (Noun)
The rober ensured the ceremony went smoothly last Saturday.
Người phụ trách đã đảm bảo buổi lễ diễn ra suôn sẻ vào thứ Bảy vừa qua.
The rober did not forget to check the guests' names.
Người phụ trách không quên kiểm tra tên của các khách mời.
Is the rober ready for the upcoming social event next month?
Người phụ trách đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội sắp tới vào tháng tới chưa?
"Robber" là danh từ chỉ người thực hiện việc cướp bóc hay lấy tài sản của người khác một cách bất hợp pháp, thường đi kèm với sự đe dọa hay sử dụng vũ lực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ trong cách viết hay nghĩa của từ này, song trong khẩu ngữ, người Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Anh. Sử dụng từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc truyền thông đề cập đến tội phạm.
Từ "rober" bắt nguồn từ tiếng Latinh "rapere", có nghĩa là cướp bóc hoặc lấy đi. Hình thức hiện đại của từ này mang ý nghĩa liên quan đến hành động chiếm đoạt tài sản của người khác một cách bất hợp pháp. Lịch sử từ này có thể được theo dõi qua các ngôn ngữ châu Âu, đặc biệt là tiếng Pháp và tiếng Anh, nơi từ này đã phát triển để mô tả hình thức phạm tội cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh một hành động mang tính phá hoại và vi phạm pháp luật.
Từ "rober" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "rober" có thể liên quan đến hành vi trộm cắp, nhưng thường không được dùng trong văn bản chính thức. Các tình huống sử dụng từ này có thể hiếm gặp và thường không mang tính học thuật, vì vậy không được khuyến khích trong bối cảnh giao tiếp hay viết lách tiêu chuẩn.