Bản dịch của từ Robes trong tiếng Việt

Robes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Robes (Noun)

ɹˈoʊbz
ɹˈoʊbz
01

Số nhiều của áo choàng.

Plural of robe.

Ví dụ

The students wore colorful robes during the graduation ceremony last May.

Các sinh viên đã mặc những bộ áo choàng đầy màu sắc trong lễ tốt nghiệp tháng Năm vừa qua.

The guests did not wear robes at the formal dinner last night.

Các khách mời đã không mặc áo choàng trong bữa tối trang trọng tối qua.

Did the performers wear traditional robes during the cultural festival?

Các nghệ sĩ có mặc áo choàng truyền thống trong lễ hội văn hóa không?

Dạng danh từ của Robes (Noun)

SingularPlural

Robe

Robes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/robes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] So, to describe the monument, I would say that it is a statue of a woman, a Roman liberty goddess to be more specific, dressed in a wearing a crown, holding a flame torch in one hand above her head, and a book with some dates inscribed on its open pages [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Robes

Không có idiom phù hợp