Bản dịch của từ Robes trong tiếng Việt
Robes

Robes (Noun)
Số nhiều của áo choàng.
Plural of robe.
The students wore colorful robes during the graduation ceremony last May.
Các sinh viên đã mặc những bộ áo choàng đầy màu sắc trong lễ tốt nghiệp tháng Năm vừa qua.
The guests did not wear robes at the formal dinner last night.
Các khách mời đã không mặc áo choàng trong bữa tối trang trọng tối qua.
Did the performers wear traditional robes during the cultural festival?
Các nghệ sĩ có mặc áo choàng truyền thống trong lễ hội văn hóa không?
Dạng danh từ của Robes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Robe | Robes |
Họ từ
"Robe" trong tiếng Anh chỉ đến trang phục dài, thường được mặc bên ngoài, có thể là đồ ngủ hoặc đồ lễ hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng "robe" trong tiếng Anh Anh thường chỉ đến các trang phục nghi lễ như toga, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, "robe" có thể chỉ đồ ngủ hay áo choàng tắm. Cả hai ngữ cảnh đều mang hàm ý về sự thanh lịch và trang trọng, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và bối cảnh xã hội.
Từ "robes" bắt nguồn từ tiếng Latinh "rauba", có nghĩa là "hàng hóa" hoặc "vật phẩm". Qua thời gian, từ này đã được chuyển giao qua tiếng Pháp cổ "robe", chỉ trang phục dài, thường mặc trong các dịp trang trọng. Đến nay, "robes" trong tiếng Anh chỉ những bộ trang phục dài, thường được dùng trong các nghi thức, lễ hội hoặc trong bối cảnh chuyên nghiệp, phản ánh sự trang trọng và nghiêm túc của người mặc.
Từ "robes" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả văn hóa, lễ nghi hoặc trang phục truyền thống. Trong khi đó, trong phần Viết và Nói, nó thường được sử dụng khi thảo luận về các hoạt động văn hóa hoặc tôn giáo, ví dụ như lễ hội hoặc các sự kiện trang nghiêm. Sự phổ biến của từ này chủ yếu liên quan đến các chủ đề văn hóa và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
