Bản dịch của từ Roborant trong tiếng Việt

Roborant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roborant (Adjective)

ɹˈɑbəɹnt
ɹˈɑbəɹnt
01

Có tác dụng tăng cường hoặc phục hồi.

Having a strengthening or restorative effect.

Ví dụ

Community programs are roborant for improving social connections among neighbors.

Các chương trình cộng đồng có tác dụng tăng cường kết nối xã hội giữa hàng xóm.

Social support is not always roborant for individuals facing challenges.

Hỗ trợ xã hội không phải lúc nào cũng có tác dụng tăng cường cho cá nhân gặp khó khăn.

Are volunteer activities considered roborant for community engagement?

Các hoạt động tình nguyện có được coi là có tác dụng tăng cường cho sự tham gia cộng đồng không?

Roborant (Noun)

ɹˈɑbəɹnt
ɹˈɑbəɹnt
01

Một loại thuốc, phương pháp điều trị, v.v. có tác dụng tăng cường hoặc phục hồi.

A medicine treatment etc that has a strengthening or restorative effect.

Ví dụ

The community center offers a roborant program for elderly citizens' health.

Trung tâm cộng đồng cung cấp chương trình bổ dưỡng cho sức khỏe người cao tuổi.

Many people do not know about the roborant effects of social activities.

Nhiều người không biết về tác dụng bổ dưỡng của các hoạt động xã hội.

Is the new initiative a roborant for community well-being and engagement?

Liệu sáng kiến mới có phải là một phương thuốc bổ cho cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roborant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roborant

Không có idiom phù hợp