Bản dịch của từ Restorative trong tiếng Việt
Restorative

Restorative(Adjective)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "restorative" trong tiếng Anh có nghĩa là mang lại sự phục hồi hoặc làm mới. Trong ngữ cảnh y học, nó thường chỉ đến các phương pháp hoặc liệu pháp giúp cơ thể hay tinh thần hồi phục. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm ở âm tiết thứ nhất ("RES-tor-ative") trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn âm ở âm tiết thứ hai ("res-TOR-ative").
Từ "restorative" xuất phát từ tiếng Latinh "restaurare", có nghĩa là "khôi phục" hoặc "sửa chữa". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (tái) và gốc "staurare" (lập lại, xây dựng). Trong lịch sử, "restorative" được sử dụng để chỉ các phương pháp, liệu pháp hay thực phẩm nhằm hồi phục sức khỏe và năng lượng. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến việc phục hồi, cải thiện và tái tạo sức sống, thường liên quan đến sức khỏe thể chất và tinh thần.
Từ "restorative" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, tâm lý và phong cách sống. Trong bài viết, từ này có thể được tìm thấy trong các đoạn liên quan đến phương pháp chữa bệnh hoặc liệu pháp tâm lý. Ngoài ra, trong các tình huống phổ biến, "restorative" được sử dụng để mô tả các sản phẩm hoặc liệu pháp giúp phục hồi năng lượng, sức khỏe hoặc tinh thần, như trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe và sinh hoạt hàng ngày.
Họ từ
Từ "restorative" trong tiếng Anh có nghĩa là mang lại sự phục hồi hoặc làm mới. Trong ngữ cảnh y học, nó thường chỉ đến các phương pháp hoặc liệu pháp giúp cơ thể hay tinh thần hồi phục. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm ở âm tiết thứ nhất ("RES-tor-ative") trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn âm ở âm tiết thứ hai ("res-TOR-ative").
Từ "restorative" xuất phát từ tiếng Latinh "restaurare", có nghĩa là "khôi phục" hoặc "sửa chữa". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (tái) và gốc "staurare" (lập lại, xây dựng). Trong lịch sử, "restorative" được sử dụng để chỉ các phương pháp, liệu pháp hay thực phẩm nhằm hồi phục sức khỏe và năng lượng. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến việc phục hồi, cải thiện và tái tạo sức sống, thường liên quan đến sức khỏe thể chất và tinh thần.
Từ "restorative" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, tâm lý và phong cách sống. Trong bài viết, từ này có thể được tìm thấy trong các đoạn liên quan đến phương pháp chữa bệnh hoặc liệu pháp tâm lý. Ngoài ra, trong các tình huống phổ biến, "restorative" được sử dụng để mô tả các sản phẩm hoặc liệu pháp giúp phục hồi năng lượng, sức khỏe hoặc tinh thần, như trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe và sinh hoạt hàng ngày.
