Bản dịch của từ Restorative trong tiếng Việt
Restorative

Restorative (Adjective)
She underwent a restorative treatment after her accident.
Cô ấy trải qua một liệu pháp phục hồi sau tai nạn của mình.
The restorative surgery helped improve his physical appearance significantly.
Ca phẫu thuật phục hồi giúp cải thiện ngoại hình của anh ấy đáng kể.
Restorative therapies are essential for the recovery of injured individuals.
Các phương pháp phục hồi là cần thiết cho việc phục hồi của những người bị thương.
Restorative yoga classes help improve overall well-being.
Các lớp yoga phục hồi giúp cải thiện sức khỏe tổng thể.
The community center offers restorative therapy for mental health support.
Trung tâm cộng đồng cung cấp phương pháp phục hồi cho hỗ trợ sức khỏe tinh thần.
Restorative practices in schools promote a positive learning environment.
Các phương pháp phục hồi trong trường học thúc đẩy môi trường học tập tích cực.
Restorative (Noun)
After a long day at work, she enjoyed a restorative cup of tea.
Sau một ngày làm việc dài, cô ấy thích thú với một tách trà bồi bổ.
The spa offered various restorative treatments to help clients relax.
Spa cung cấp nhiều liệu pháp bồi bổ khác nhau để giúp khách hàng thư giãn.
The doctor prescribed a restorative tonic to improve the patient's health.
Bác sĩ kê đơn một loại thuốc bồi bổ để cải thiện sức khỏe của bệnh nhân.
Họ từ
Từ "restorative" trong tiếng Anh có nghĩa là mang lại sự phục hồi hoặc làm mới. Trong ngữ cảnh y học, nó thường chỉ đến các phương pháp hoặc liệu pháp giúp cơ thể hay tinh thần hồi phục. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm ở âm tiết thứ nhất ("RES-tor-ative") trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn âm ở âm tiết thứ hai ("res-TOR-ative").
Từ "restorative" xuất phát từ tiếng Latinh "restaurare", có nghĩa là "khôi phục" hoặc "sửa chữa". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (tái) và gốc "staurare" (lập lại, xây dựng). Trong lịch sử, "restorative" được sử dụng để chỉ các phương pháp, liệu pháp hay thực phẩm nhằm hồi phục sức khỏe và năng lượng. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến việc phục hồi, cải thiện và tái tạo sức sống, thường liên quan đến sức khỏe thể chất và tinh thần.
Từ "restorative" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, tâm lý và phong cách sống. Trong bài viết, từ này có thể được tìm thấy trong các đoạn liên quan đến phương pháp chữa bệnh hoặc liệu pháp tâm lý. Ngoài ra, trong các tình huống phổ biến, "restorative" được sử dụng để mô tả các sản phẩm hoặc liệu pháp giúp phục hồi năng lượng, sức khỏe hoặc tinh thần, như trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe và sinh hoạt hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



