Bản dịch của từ Robotics trong tiếng Việt
Robotics

Robotics (Noun)
Nhánh công nghệ liên quan đến thiết kế, xây dựng, vận hành và ứng dụng robot.
The branch of technology that deals with the design construction operation and application of robots.
Robotics has revolutionized the manufacturing industry worldwide.
Robotics đã làm cách mạng ngành công nghiệp sản xuất trên toàn thế giới.
Not everyone is familiar with the intricacies of robotics technology.
Không phải ai cũng quen thuộc với sự phức tạp của công nghệ robot.
Are you planning to study robotics for your IELTS research project?
Bạn có dự định nghiên cứu về robot cho dự án nghiên cứu IELTS của mình không?
Robot học là ngành khoa học nghiên cứu về thiết kế, chế tạo và ứng dụng của robot. Từ "robotics" xuất phát từ "robot", thuộc về danh từ không đếm được trong tiếng Anh. Ở Anh và Mỹ, cách viết và phát âm đều tương tự, tuy nhiên một số thuật ngữ liên quan có thể khác nhau, chẳng hạn như "industrial robot" (robot công nghiệp) thường được sử dụng nhiều hơn tại Mỹ. Robot học có tác động lớn đến công nghiệp, y tế và các lĩnh vực khác trong xã hội hiện đại.
Từ "robotics" có nguồn gốc từ từ gốc Latin "robota", có nghĩa là "lao động cưỡng bức" hoặc "công việc nặng nhọc", lần đầu tiên được giới thiệu bởi nhà văn Karel Čapek trong vở kịch "R.U.R". vào năm 1920. "Robota" xuất phát từ từ "rab", có nghĩa là "nô lệ". Sự kết hợp này phản ánh xu hướng phát triển của công nghệ tự động hóa, nơi các hệ thống máy móc thực hiện các nhiệm vụ thường do con người đảm nhiệm, làm nổi bật sự phụ thuộc ngày càng tăng vào công nghệ trong xã hội hiện đại.
Từ "robotics" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về công nghệ và xu hướng tương lai. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các tài liệu khoa học và công nghệ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "robotics" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, bài nghiên cứu và thảo luận về tự động hóa, trí tuệ nhân tạo, và ứng dụng của robot trong sản xuất và dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



