Bản dịch của từ Rock climbing trong tiếng Việt

Rock climbing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rock climbing (Noun)

ɹˈɑk klˈaɪmɨŋ
ɹˈɑk klˈaɪmɨŋ
01

Môn thể thao hoặc hoạt động leo núi, đặc biệt với sự hỗ trợ của dây thừng và thiết bị đặc biệt.

The sport or activity of climbing rock faces especially with the aid of ropes and special equipment.

Ví dụ

Rock climbing is a popular social activity among young adults.

Leo núi là hoạt động xã hội phổ biến trong giới trẻ.

Many social gatherings in the community involve rock climbing competitions.

Nhiều cuộc gặp gỡ xã hội trong cộng đồng liên quan đến cuộc thi leo núi.

The local social club organizes regular rock climbing excursions.

Câu lạc bộ xã hội địa phương tổ chức các chuyến thám hiểm leo núi định kỳ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rock climbing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Moreover, adventure sports such as skateboarding, and parkour have gained popularity among young people seeking excitement and challenges [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Rock climbing

Không có idiom phù hợp