Bản dịch của từ Rock climbing trong tiếng Việt
Rock climbing

Rock climbing (Noun)
Rock climbing is a popular social activity among young adults.
Leo núi là hoạt động xã hội phổ biến trong giới trẻ.
Many social gatherings in the community involve rock climbing competitions.
Nhiều cuộc gặp gỡ xã hội trong cộng đồng liên quan đến cuộc thi leo núi.
The local social club organizes regular rock climbing excursions.
Câu lạc bộ xã hội địa phương tổ chức các chuyến thám hiểm leo núi định kỳ.
Leo núi là hoạt động thể thao mạo hiểm, trong đó người tham gia sử dụng các kỹ thuật, thiết bị leo trèo để di chuyển lên các mỏm đá tự nhiên hoặc tường leo. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách phát âm. Trong văn viết, cụm từ "rock climbing" có thể được kết hợp với nhiều thuật ngữ khác để mô tả các dạng phong cách, địa điểm hoặc cấp độ khó khác nhau trong hoạt động này.
Từ "rock climbing" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh mô tả hoạt động leo núi, với "rock" (đá) bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "rocca", và "climbing" xuất phát từ động từ "climb" có gốc Tây Đức. Hoạt động này đã phát triển từ những kỹ năng sinh tồn của con người trong tự nhiên thành một môn thể thao được phổ biến từ thế kỷ 19. Ngày nay, "rock climbing" không chỉ liên quan đến sự chinh phục địa hình mà còn thể hiện sự thử thách thể chất và tâm lý của người tham gia.
Từ "rock climbing" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về thể thao ngoài trời và sở thích. Trong ngữ cảnh khác, "rock climbing" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo thể thao, bài viết về sức khoẻ và rèn luyện thể chất, cũng như trong các chương trình truyền hình về khám phá và phiêu lưu. Từ này phản ánh không chỉ hoạt động vận động mà còn là phần của một phong trào sống khỏe mạnh và mạo hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
