Bản dịch của từ Rodded trong tiếng Việt
Rodded

Rodded (Adjective)
Được làm hoặc cung cấp kèm theo thanh.
Made or provided with rods.
The new playground was rodded with safety features for children.
Sân chơi mới được trang bị các tính năng an toàn cho trẻ em.
The community garden was not rodded, making it less stable.
Vườn cộng đồng không được trang bị, khiến nó kém ổn định.
Is the fence rodded to ensure safety in the park?
Hàng rào có được trang bị để đảm bảo an toàn trong công viên không?
Có hình dạng như một cây gậy.
Shaped like a rod.
The rodded structures in the park attract many visitors each year.
Các cấu trúc hình que trong công viên thu hút nhiều du khách mỗi năm.
The rodded fences do not provide enough privacy for the residents.
Các hàng rào hình que không cung cấp đủ sự riêng tư cho cư dân.
Are the rodded sculptures popular in social events around the city?
Các tác phẩm điêu khắc hình que có phổ biến trong các sự kiện xã hội không?
Tiếng lóng của mỹ. với lên. được trang bị súng, đặc biệt là súng ngắn.
Us slang with up armed with a gun especially a handgun.
The police officer was rodded during the dangerous arrest last night.
Cảnh sát đã bị rodded trong vụ bắt giữ nguy hiểm tối qua.
Many people were not rodded during the peaceful protest in Washington.
Nhiều người không bị rodded trong cuộc biểu tình hòa bình ở Washington.
Was the security guard rodded at the mall last weekend?
Bảo vệ có bị rodded tại trung tâm mua sắm cuối tuần trước không?
Từ "rodded" là một dạng quá khứ của động từ "rod", có nghĩa là sử dụng một thanh hoặc que để thực hiện công việc nào đó, như đánh cá hoặc kiểm tra sự thông thoáng. Trong tiếng Anh, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc thể thao. Tuy nhiên, "rodded" không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh cả Anh và Anh, và không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này trong cách phát âm hay nghĩa.
Từ "rodded" xuất phát từ gốc tiếng Anh "rod", có nguồn gốc từ tiếng Latin "ramus", nghĩa là "nhánh cây". Ban đầu, từ này chỉ đề cập đến một thanh dài, cứng, thường được làm từ gỗ hoặc kim loại. Trong lịch sử, "rodded" được sử dụng để chỉ hành động gắn hoặc hỗ trợ bằng các thanh dài. Hiện nay, nó có thể chỉ sự gia cố về mặt vật lý hoặc hình ảnh trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, mở rộng ý nghĩa từ hình thức sang khái niệm.
Từ "rodded" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh diễn đạt, từ này thường liên quan đến việc sử dụng một cái cần câu hoặc một dụng cụ tương tự, thường gặp trong các lĩnh vực như ngư nghiệp hoặc thể thao ngoài trời. Sự xuất hiện của từ này trong văn cảnh hàng ngày chủ yếu giới hạn bởi đặc thù kỹ thuật của nó, và ít được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thông thường hoặc học thuật.