Bản dịch của từ Roi trong tiếng Việt
Roi

Roi (Noun)
The roi population in New Zealand is being closely monitored.
Dân số roi ở New Zealand đang được theo dõi chặt chẽ.
The North Island kōkako, commonly known as roi, is endangered.
Chim North Island kōkako, phổ biến được biết đến với tên gọi roi, đang bị đe dọa.
The beautiful plumage of the roi bird attracts birdwatchers from afar.
Bộ lông đẹp của chim roi thu hút những người quan sát chim từ xa.
Từ "roi" trong tiếng Việt có nghĩa là một công cụ hoặc vũ khí có đầu nhọn, thường được sử dụng trong nông nghiệp hoặc trong các hoạt động thể thao. Trong tiếng Anh, "roi" tương ứng với "spear" hoặc "staff", tuy nhiên, từ "roi" thường không được sử dụng trong văn viết chính thức và mang theo sắc thái nghĩa hẹp hơn so với "spear". Sự khác biệt ngữ nghĩa và cách sử dụng giữa các ngôn ngữ có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp văn hóa.
Từ "roi" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ruga", nghĩa là nếp nhăn, vết nhăn. Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những dấu hiệu hoặc biến dạng trên bề mặt. Theo thời gian, "roi" đã mở rộng nghĩa để chỉ những đặc điểm hoặc các dấu hiệu vết tích, thường liên quan đến một mảnh đất hay bề mặt cụ thể. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh cách mà từ ngữ trong tiếng Việt gắn liền với những hình ảnh cụ thể và cảm nhận về không gian.
Từ "roi" là một thuật ngữ có tần suất sử dụng khá phổ biến trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong các bài thi viết và nói. Trong ngữ cảnh học thuật, "roi" thường liên quan đến các chủ đề như vai trò của sự lãnh đạo, quản lý trong tổ chức, hoặc biểu thị những cảm xúc về sự thành công và thất bại. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chiến lược và quyết định trong kinh doanh.