Bản dịch của từ Roisterer trong tiếng Việt
Roisterer

Roisterer (Noun)
The roisterer was the life of the party, dancing and laughing.
Người ăn mừng là tâm điểm của bữa tiệc, nhảy múa và cười.
She avoided inviting the roisterer to her elegant dinner party.
Cô tránh mời người ăn mừng đến bữa tiệc tối lịch lãm của mình.
Was the roisterer causing a disturbance at the social gathering last night?
Người ăn mừng đã gây rối tại buổi tụ tập xã hội tối qua chưa?
Roisterer (Verb)
The roisterer danced wildly at the party last night.
Người ăn mừng nhảy múa hoang dại tại bữa tiệc tối qua.
She doesn't like it when roisterers disrupt the peace in public.
Cô ấy không thích khi những người ăn mừng làm phiền sự yên bình ở nơi công cộng.
Did the roisterer's behavior at the event make you uncomfortable?
Hành vi của người ăn mừng tại sự kiện làm bạn cảm thấy không thoải mái chứ?
Họ từ
Từ "roisterer" chỉ những người tham gia vào các cuộc vui, tiệc tùng ồn ào và phóng túng, thường liên quan đến việc uống rượu và tạo ra tiếng ồn. Thuật ngữ này phổ biến trong tiếng Anh cổ và ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này; tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, nó có thể được cho là mang tính chất cổ kính và ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày.
Từ "roisterer" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "roisten", có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "ruister" (nghĩa là ăn mừng, vui vẻ). Được hình thành vào thế kỷ 16, từ này thường miêu tả những người tham gia vào những cuộc ăn chơi ồn ào, thường có tính chất phóng túng và vô tổ chức. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh đến khía cạnh rượu chè và tự do phóng túng của người này, phản ánh sự tương tác giữa văn hóa xã hội và hành vi cá nhân trong bối cảnh tiệc tùng.
Từ "roisterer" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong tài liệu IELTS, nơi các thành phần chính bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết thường tập trung vào từ vựng thực tế và thông dụng hơn. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, chữ này thường được sử dụng để chỉ những người ồn ào, ham vui trong các bữa tiệc hoặc sự kiện xã hội. "Roisterer" thường xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc các tác phẩm nghệ thuật mô tả đời sống xã hội, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa uống rượu hoặc lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp