Bản dịch của từ Roisterer trong tiếng Việt

Roisterer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roisterer (Noun)

ɹˈɔɪstɚɚ
ɹˈɔɪstɚɚ
01

Một người ăn mừng hoặc vui chơi một cách ồn ào hoặc huyên náo.

A person who celebrates or revels in a noisy or boisterous way.

Ví dụ

The roisterer was the life of the party, dancing and laughing.

Người ăn mừng là tâm điểm của bữa tiệc, nhảy múa và cười.

She avoided inviting the roisterer to her elegant dinner party.

Cô tránh mời người ăn mừng đến bữa tiệc tối lịch lãm của mình.

Was the roisterer causing a disturbance at the social gathering last night?

Người ăn mừng đã gây rối tại buổi tụ tập xã hội tối qua chưa?

Roisterer (Verb)

ɹˈɔɪstɚɚ
ɹˈɔɪstɚɚ
01

Tận hưởng hoặc ăn mừng một cách ồn ào hoặc huyên náo.

Enjoy oneself or celebrate in a noisy or boisterous way.

Ví dụ

The roisterer danced wildly at the party last night.

Người ăn mừng nhảy múa hoang dại tại bữa tiệc tối qua.

She doesn't like it when roisterers disrupt the peace in public.

Cô ấy không thích khi những người ăn mừng làm phiền sự yên bình ở nơi công cộng.

Did the roisterer's behavior at the event make you uncomfortable?

Hành vi của người ăn mừng tại sự kiện làm bạn cảm thấy không thoải mái chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roisterer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roisterer

Không có idiom phù hợp