Bản dịch của từ Roles trong tiếng Việt

Roles

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roles (Noun)

ɹˈoʊlz
ɹˈoʊlz
01

Số nhiều của vai trò.

Plural of role.

Ví dụ

Many people have different roles in their communities and families.

Nhiều người có những vai trò khác nhau trong cộng đồng và gia đình.

Not everyone understands their roles in social events like parties.

Không phải ai cũng hiểu vai trò của họ trong các sự kiện xã hội như tiệc.

What roles do volunteers play in community service projects?

Vai trò của những tình nguyện viên trong các dự án phục vụ cộng đồng là gì?

Dạng danh từ của Roles (Noun)

SingularPlural

Role

Roles

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 5/3/2016
[...] Second, the trend that parents exchange their has become more common [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 5/3/2016
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
[...] The first one is because people have the propensity for prioritizing their careers over taking parental [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022
[...] In general, it can be seen that volunteers clearly favoured coaching over any other [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022
[...] Meanwhile, there were no significant changes in the number of paid workers among the four [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022

Idiom with Roles

Không có idiom phù hợp