Bản dịch của từ Roll with punches trong tiếng Việt
Roll with punches

Roll with punches (Idiom)
She learned to roll with punches during her community service project.
Cô ấy đã học cách ứng phó với khó khăn trong dự án phục vụ cộng đồng.
He does not roll with punches when facing social challenges.
Anh ấy không biết cách ứng phó với những thách thức xã hội.
Can you roll with punches in a tough social situation?
Bạn có thể ứng phó với tình huống xã hội khó khăn không?
Cụm từ "roll with punches" có nghĩa là khả năng thích nghi và ứng phó linh hoạt trước những tình huống khó khăn hoặc không mong đợi. Nguồn gốc của cụm từ này xuất phát từ boxing, nơi võ sĩ cần phải di chuyển để tránh đòn đánh. "Roll with punches" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay cách viết, tuy nhiên, trong văn hóa và sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng cụm này nhiều hơn trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày và kinh doanh.
Cụm từ "roll with punches" có nguồn gốc từ ngôn ngữ thể thao, đặc biệt là quyền anh, nơi các võ sĩ cần phải đối phó linh hoạt với những cú đánh mạnh mẽ. Thuật ngữ này xuất phát từ những năm đầu thế kỷ 20, trong bối cảnh mà việc thích nghi và ứng phó với thử thách là rất cần thiết. Hiện nay, cụm từ được sử dụng để mô tả khả năng chịu đựng và điều chỉnh linh hoạt trong cuộc sống, phản ánh sự cần thiết của việc thích ứng với hoàn cảnh khó khăn.
Cụm từ "roll with punches" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ khả năng thích ứng và đối phó với những tình huống khó khăn hoặc trở ngại. Trong bài thi IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong phần nói và viết, liên quan đến chủ đề quản lý stress và ứng phó với thay đổi. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong bối cảnh công việc và cuộc sống cá nhân khi diễn tả sự linh hoạt và kiên trì.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp