Bản dịch của từ Roman-fleuve trong tiếng Việt
Roman-fleuve

Roman-fleuve (Noun)
In 2022, Nguyen's roman-fleuve explored family dynamics in modern Vietnam.
Năm 2022, roman-fleuve của Nguyễn khám phá mối quan hệ gia đình ở Việt Nam hiện đại.
Many readers do not enjoy long roman-fleuves about ordinary lives.
Nhiều độc giả không thích những roman-fleuve dài về cuộc sống bình thường.
Is there a famous roman-fleuve that reflects social issues in society?
Có một roman-fleuve nổi tiếng nào phản ánh vấn đề xã hội không?
"Roman-fleuve" là một thuật ngữ văn học có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ các tiểu thuyết dài, thường trải dài qua nhiều thế hệ và tương tác với bối cảnh văn hóa, lịch sử. Thuật ngữ này kết hợp giữa "roman" (tiểu thuyết) và "fleuve" (dòng sông), tượng trưng cho sự chảy dài và phong phú của câu chuyện. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có từ tương đương chính xác; tuy nhiên, "saga" hay "epic novel" thường được sử dụng để diễn đạt ý tưởng tương tự. Sự khác biệt này thể hiện sự đa dạng trong cấu trúc và cách sử dụng trong văn học hai ngôn ngữ.
Khái niệm "roman-fleuve" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "roman" có nghĩa là tiểu thuyết và "fleuve" có nghĩa là dòng sông. Từ này được dùng để chỉ những tiểu thuyết dài, thường bao gồm một chuỗi các nhân vật và sự kiện nối tiếp nhau, giống như một dòng sông chảy. Xuất hiện từ giữa thế kỷ 20, "roman-fleuve" phản ánh sự phát triển của tư tưởng văn học hiện đại, cho phép tác giả khai thác chiều sâu và đa dạng trong câu chuyện.
Thuật ngữ "roman-fleuve" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, do ngữ cảnh chủ yếu liên quan đến văn học. Từ này miêu tả một thể loại tiểu thuyết dài, thường mang tính chất tự truyện và chi tiết, phản ánh cuộc sống dài hạn của nhân vật chính. Trong các tình huống văn học, "roman-fleuve" thường được nhắc đến khi phân tích các tác phẩm nổi bật, như "À la recherche du temps perdu" của Marcel Proust. Sự hiếm gặp của từ này trong IELTS có thể làm mất cơ hội sử dụng từ vựng phong phú cho thí sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp