Bản dịch của từ Roman-fleuve trong tiếng Việt

Roman-fleuve

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roman-fleuve (Noun)

ɹoʊmɑnflˈɝɹv
ɹoʊmɑnflˈɝɹv
01

Một cuốn tiểu thuyết mô tả nhàn nhã về cuộc sống của những người có quan hệ họ hàng gần gũi.

A novel featuring the leisurely description of the lives of closely related people.

Ví dụ

In 2022, Nguyen's roman-fleuve explored family dynamics in modern Vietnam.

Năm 2022, roman-fleuve của Nguyễn khám phá mối quan hệ gia đình ở Việt Nam hiện đại.

Many readers do not enjoy long roman-fleuves about ordinary lives.

Nhiều độc giả không thích những roman-fleuve dài về cuộc sống bình thường.

Is there a famous roman-fleuve that reflects social issues in society?

Có một roman-fleuve nổi tiếng nào phản ánh vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roman-fleuve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roman-fleuve

Không có idiom phù hợp