Bản dịch của từ Ronin trong tiếng Việt
Ronin
Ronin (Noun)
The ronin sought adventure outside the constraints of the samurai code.
Ronin tìm kiếm cuộc phiêu lưu ngoài rìa quy tắc của samurai.
Not having a lord, the ronin was free to roam the land.
Không có lãnh chúa, ronin được tự do đi lang thang khắp đất nước.
Did the ronin find honor in his solitary journey as a warrior?
Liệu ronin có tìm thấy danh dự trong hành trình cô đơn làm chiến binh của mình không?
The ronin traveled from village to village seeking a new master.
Ronin đã đi từ làng này sang làng khác để tìm chủ mới.
Not having a lord, the ronin had to rely on his own skills.
Không có chủ, ronin phải dựa vào kỹ năng của mình.
Ronin (浪人) là từ ngữ trong tiếng Nhật chỉ những samurai không có lãnh chúa hoặc chủ nhân, thường vì lý do lãnh chúa đã bị chết hoặc mất quyền lực. Trong văn hóa Nhật Bản, ronin được coi là những người du mục không có mục đích rõ ràng, thường sống cuộc đời lang thang. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, ronin có thể gợi nhắc đến khái niệm về danh dự và tự do trong xã hội phong kiến Nhật Bản.
Từ "ronin" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, hình thành từ hai phần: "ro" (流) có nghĩa là "dòng chảy" và "nin" (忍) có nghĩa là "người". Lịch sử từ này gắn liền với các samurai không có chủ, phải lang thang trong xã hội Nhật Bản thời kỳ phong kiến. Sự thiếu vắng chủ nhân khiến ronin trở thành biểu tượng cho sự cô đơn và bất lực, nhưng cũng thể hiện tinh thần tự do và khả năng tự lập, tương đồng với cách sử dụng hiện đại trong văn hóa đại chúng.
Từ "ronin" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh văn hóa và lịch sử Nhật Bản. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bài viết về lịch sử, văn học hoặc trong các hội nghị về văn hóa châu Á. Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ những samurai không có chủ, phản ánh khái niệm danh dự và tự do. Sự hiếm gặp của từ này trong IELTS cho thấy sự cần thiết phải giới thiệu các khái niệm văn hóa phong phú trong giáo dục ngôn ngữ.