Bản dịch của từ Rooftree trong tiếng Việt
Rooftree

Rooftree (Noun)
The rooftree supports the entire structure of the community center.
Cây mái nhà hỗ trợ toàn bộ cấu trúc của trung tâm cộng đồng.
The rooftree is not visible from the street level.
Cây mái nhà không thể nhìn thấy từ mặt đường.
Is the rooftree strong enough for the new building?
Cây mái nhà có đủ mạnh cho tòa nhà mới không?
(nghĩa bóng) nhà; một hộ gia đình.
Figuratively a home a household.
Many families find comfort under their rooftree during tough times.
Nhiều gia đình tìm thấy sự an ủi dưới mái ấm của họ trong những lúc khó khăn.
Not everyone has a rooftree to call their own.
Không phải ai cũng có một mái ấm để gọi là của riêng mình.
Is your rooftree a safe place for your family?
Mái ấm của bạn có phải là nơi an toàn cho gia đình bạn không?
Rooftree, một thuật ngữ ít được sử dụng trong tiếng Anh, thường chỉ đỉnh của ngôi nhà hoặc phần kết cấu cao nhất của mái che. Trong ngữ cảnh kiến trúc, nó có thể đề cập đến cấu trúc hỗ trợ mái nhà. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, nhưng thực tế từ "rooftree" không phổ biến trong cả hai phương ngữ, và thường không xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày.
Từ "rooftree" có nguồn gốc từ hai yếu tố tiếng Anh cổ: "roof" (mái nhà) và "tree" (cây). "Roof" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "hrof" và tiếng Latin "tegmentum", có nghĩa là nơi che chở. "Tree" có gốc từ tiếng Proto-Indo-European "*deru-", ám chỉ sự mạnh mẽ và bền vững. Sự kết hợp này phản ánh tầm quan trọng của mái nhà như một cấu trúc bảo vệ, qua đó tiếp tục được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả ngôi nhà hoặc nơi trú ngụ trong tiếng hiện đại.
Từ "rooftree" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn kỹ năng của IELTS, với tần suất sử dụng rất hạn chế trong các bài nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh khác, "rooftree" thường được sử dụng trong kiến trúc và xây dựng, ám chỉ phần cao nhất của mái nhà, nơi các cấu trúc hỗ trợ giao nhau. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài viết về thiết kế nhà hoặc trong các cuộc thảo luận chuyên môn về xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp