Bản dịch của từ Rootling trong tiếng Việt

Rootling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rootling (Verb)

ɹˈutlɨŋ
ɹˈutlɨŋ
01

Tìm kiếm thứ gì đó bằng cách di chuyển mọi thứ xung quanh một cách vô tổ chức.

Search for something by moving things around in a disorganized way.

Ví dụ

She was rootling through her bag for the social event flyer.

Cô ấy đang lục lọi trong túi để tìm tờ rơi sự kiện xã hội.

He is not rootling around in the closet for old photos.

Anh ấy không lục lọi trong tủ để tìm ảnh cũ.

Are they rootling through the papers for the meeting notes?

Họ có đang lục lọi qua các giấy tờ để tìm ghi chú cuộc họp không?

Rootling (Noun)

ɹˈutlɨŋ
ɹˈutlɨŋ
01

Một hành động bám rễ xung quanh.

An act of rootling around.

Ví dụ

The rootling of children in the park promotes social interaction.

Hành động tìm kiếm của trẻ em trong công viên thúc đẩy tương tác xã hội.

The rootling of adults at events doesn't always create meaningful connections.

Hành động tìm kiếm của người lớn tại sự kiện không phải lúc nào cũng tạo ra kết nối ý nghĩa.

Is the rootling during community events helpful for building friendships?

Hành động tìm kiếm trong các sự kiện cộng đồng có hữu ích cho việc xây dựng tình bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rootling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rootling

Không có idiom phù hợp