Bản dịch của từ Rootling trong tiếng Việt
Rootling

Rootling (Verb)
She was rootling through her bag for the social event flyer.
Cô ấy đang lục lọi trong túi để tìm tờ rơi sự kiện xã hội.
He is not rootling around in the closet for old photos.
Anh ấy không lục lọi trong tủ để tìm ảnh cũ.
Are they rootling through the papers for the meeting notes?
Họ có đang lục lọi qua các giấy tờ để tìm ghi chú cuộc họp không?
Rootling (Noun)
The rootling of children in the park promotes social interaction.
Hành động tìm kiếm của trẻ em trong công viên thúc đẩy tương tác xã hội.
The rootling of adults at events doesn't always create meaningful connections.
Hành động tìm kiếm của người lớn tại sự kiện không phải lúc nào cũng tạo ra kết nối ý nghĩa.
Is the rootling during community events helpful for building friendships?
Hành động tìm kiếm trong các sự kiện cộng đồng có hữu ích cho việc xây dựng tình bạn không?
Họ từ
Từ "rootling" thường được sử dụng để chỉ hành động tìm kiếm hoặc lục lọi một cách cẩn thận, thường liên quan đến việc tìm kiếm thực phẩm hoặc vật dụng trong đất hoặc trong một không gian kín. Thuật ngữ này có thể được áp dụng cho động vật, như lợn, khi chúng tìm kiếm thức ăn bằng cách đào bới đất. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh tiếng Anh British, trong khi không có dạng tương đương phổ biến trong tiếng Anh American.
Từ "rootling" có nguồn gốc từ động từ "root", bắt nguồn từ tiếng Latin "radix", có nghĩa là "cái rễ". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "root" đã được sử dụng để chỉ hành động tìm kiếm hoặc khai thác, thường liên quan đến đất và cây cối. "Rootling" trước đây được sử dụng để diễn tả những sinh vật hoặc thực vật nhỏ nhắn, đang phát triển từ rễ. Hiện tại, từ này thường mang ý nghĩa liên quan đến sự phát triển chậm chạp và nhẹ nhàng từ nguồn gốc của một cái gì đó.
Từ "rootling" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến hành động tìm kiếm hoặc đào bới. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực sinh học hoặc thực vật, liên quan đến hành vi của động vật tìm kiếm thức ăn hoặc cây cối phát triển. Việc hiểu rõ ý nghĩa từ này có thể hỗ trợ trong các nghiên cứu về sinh thái hoặc hành vi động vật.