Bản dịch của từ Rope off trong tiếng Việt
Rope off

Rope off (Phrase)
They will rope off the park for the festival next Saturday.
Họ sẽ rào khu vực công viên cho lễ hội vào thứ Bảy tới.
The organizers did not rope off any areas during the concert.
Các nhà tổ chức đã không rào bất kỳ khu vực nào trong buổi hòa nhạc.
Will they rope off the playground for safety reasons?
Liệu họ có rào khu vui chơi vì lý do an toàn không?
Cụm từ "rope off" có nghĩa là tạo ra một khu vực bị ngăn cách hoặc được bảo vệ bằng dây thừng hoặc hàng rào. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như quản lý sự kiện hoặc bảo trì công trình, nơi mà việc ngăn chặn tiếp cận là cần thiết. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này tương tự như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết.
Từ "rope off" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "rope" xuất phát từ từ tiếng Latin "rapia", có nghĩa là dây buộc. Cụm từ này mô tả hành động sử dụng dây để phân cách một khu vực cụ thể. Trong lịch sử, sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh việc quản lý không gian và quyền sở hữu. Ngày nay, "rope off" được dùng phổ biến trong các tình huống nhằm ngăn chặn hoặc điều tiết sự tiếp cận đến một khu vực nhất định.
Cụm từ "rope off" thường ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý sự kiện hoặc an toàn, ví dụ như việc xác định ranh giới trong một khu vực công cộng. Trong cuộc sống hàng ngày, "rope off" thường được sử dụng trong ngành xây dựng hoặc tổ chức sự kiện để chỉ việc ngăn cách khu vực để đảm bảo an toàn cho người tham gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp