Bản dịch của từ Rope off trong tiếng Việt

Rope off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rope off (Phrase)

ɹoʊp ɑf
ɹoʊp ɑf
01

Để ngăn cản người khác vào một khu vực bằng cách buộc một sợi dây xung quanh nó.

To prevent people from entering an area by putting a rope around it.

Ví dụ

They will rope off the park for the festival next Saturday.

Họ sẽ rào khu vực công viên cho lễ hội vào thứ Bảy tới.

The organizers did not rope off any areas during the concert.

Các nhà tổ chức đã không rào bất kỳ khu vực nào trong buổi hòa nhạc.

Will they rope off the playground for safety reasons?

Liệu họ có rào khu vui chơi vì lý do an toàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rope off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rope off

Không có idiom phù hợp