Bản dịch của từ Ropinirole trong tiếng Việt

Ropinirole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ropinirole (Noun)

01

(dược học) một chất chủ vận dopamine đặc biệt được sử dụng trong điều trị bệnh parkinson.

Pharmacology a particular dopamine agonist used in the treatment of parkinsons disease.

Ví dụ

Ropinirole helps many patients manage Parkinson's disease symptoms effectively.

Ropinirole giúp nhiều bệnh nhân quản lý triệu chứng bệnh Parkinson hiệu quả.

Ropinirole is not a cure for Parkinson's disease, just a treatment option.

Ropinirole không phải là phương pháp chữa bệnh Parkinson, chỉ là lựa chọn điều trị.

Is ropinirole commonly prescribed for early-stage Parkinson's disease patients?

Ropinirole có thường được kê đơn cho bệnh nhân Parkinson giai đoạn đầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ropinirole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ropinirole

Không có idiom phù hợp