Bản dịch của từ Ropinirole trong tiếng Việt
Ropinirole

Ropinirole (Noun)
(dược học) một chất chủ vận dopamine đặc biệt được sử dụng trong điều trị bệnh parkinson.
Pharmacology a particular dopamine agonist used in the treatment of parkinsons disease.
Ropinirole helps many patients manage Parkinson's disease symptoms effectively.
Ropinirole giúp nhiều bệnh nhân quản lý triệu chứng bệnh Parkinson hiệu quả.
Ropinirole is not a cure for Parkinson's disease, just a treatment option.
Ropinirole không phải là phương pháp chữa bệnh Parkinson, chỉ là lựa chọn điều trị.
Is ropinirole commonly prescribed for early-stage Parkinson's disease patients?
Ropinirole có thường được kê đơn cho bệnh nhân Parkinson giai đoạn đầu không?
Ropinirole là một loại thuốc thuộc nhóm dopaminergic, thường được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson và Hội chứng chân không yên. Thuốc hoạt động bằng cách kích thích các thụ thể dopamine trong não, qua đó giúp cải thiện các triệu chứng như run chân, cứng đờ và khó khăn trong di chuyển. Ropinirole được sử dụng chủ yếu dưới dạng viên nén trong điều trị. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay ý nghĩa của thuật ngữ này.
"Ropinirole" là một hợp chất có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "roponere", có nghĩa là "đặt lại", kết hợp với "role", chỉ vị trí hoặc vai trò. Từ thế kỷ 20, Ropinirole được phát triển như một thuốc điều trị bệnh Parkinson và hội chứng chân can't-rest. Các nghiên cứu cho thấy nó ảnh hưởng đến các thụ thể dopamine, giúp cải thiện các triệu chứng. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện khả năng tác động tới sự cân bằng hóa học trong não.
Ropinirole là một từ thuộc lĩnh vực y học, cụ thể là dược học, thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành về điều trị bệnh Parkinson và rối loạn vận động. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là thấp, do nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn. Trong các tình huống thông thường, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu, tài liệu hướng dẫn sử dụng thuốc hoặc thảo luận về các phương pháp điều trị y tế.