Bản dịch của từ Rosin trong tiếng Việt
Rosin

Rosin (Noun)
The artist used rosin to create a unique texture in her painting.
Nghệ sĩ đã sử dụng rosin để tạo ra kết cấu độc đáo trong bức tranh.
Many people do not know what rosin is used for in art.
Nhiều người không biết rosin được sử dụng để làm gì trong nghệ thuật.
Is rosin important for musicians who play string instruments like violins?
Rosin có quan trọng đối với nhạc sĩ chơi nhạc cụ dây như vĩ cầm không?
Rosin (Verb)
Musicians apply rosin to their bows for better sound quality.
Nhạc công bôi nhựa thông lên vĩ để có âm thanh tốt hơn.
They do not apply rosin before the performance at the concert.
Họ không bôi nhựa thông trước buổi biểu diễn tại buổi hòa nhạc.
Do you apply rosin to your bow regularly for practice?
Bạn có thường bôi nhựa thông lên vĩ khi tập không?
Họ từ
Rosin (tiếng Việt: nhựa thông) là một hợp chất tự nhiên được chiết suất từ nhựa cây thông, thường được sử dụng trong sản xuất nhạc cụ, sản phẩm làm đẹp, và ngành công nghiệp. Rosin có dạng rắn, màu vàng xỉn hoặc nâu, và được biết đến với tính chất kết dính cũng như khả năng làm tăng độ ma sát. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "rosin" được sử dụng phổ biến, trong khi ở Anh, từ này cũng được áp dụng nhưng không phổ biến như trong lĩnh vực âm nhạc.
Từ "rosin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rosinum", nghĩa là "nhựa cây". Nó được hình thành từ "rosa", có nghĩa là "hoa hồng", liên quan đến mùi hương của nhựa. Lịch sử của từ này liên quan đến việc chiết xuất nhựa từ cây thông để tạo ra một chất nhầy dính, thường được sử dụng trong âm nhạc (trên bow của đàn) và trong các ngành công nghiệp khác. Ngày nay, "rosin" chỉ chất nhựa này, thể hiện rõ ràng tính chất dính và khả năng cung cấp độ bám.
Từ "rosin" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh của bài thi, nó chủ yếu liên quan đến lĩnh vực hóa học hoặc nghệ thuật (ví dụ, sử dụng trong nhạc cụ). Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các tình huống chuyên môn như nghiên cứu hóa học hoặc trong ngành sản xuất, nơi nó được dùng để chỉ một loại nhựa tự nhiên dùng làm chất liệu cho nhiều sản phẩm khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất