Bản dịch của từ Rosin trong tiếng Việt

Rosin

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rosin (Noun)

ɹˈɑzɪn
ɹˈɑzn
01

Nhựa rắn thu được từ cây thông và một số loại cây khác.

Solid resin obtained from pines and some other plants.

Ví dụ

The artist used rosin to create a unique texture in her painting.

Nghệ sĩ đã sử dụng rosin để tạo ra kết cấu độc đáo trong bức tranh.

Many people do not know what rosin is used for in art.

Nhiều người không biết rosin được sử dụng để làm gì trong nghệ thuật.

Is rosin important for musicians who play string instruments like violins?

Rosin có quan trọng đối với nhạc sĩ chơi nhạc cụ dây như vĩ cầm không?

Rosin (Verb)

ˈrɑ.zən
ˈrɑ.zən
01

Bôi nhựa thông vào (ví dụ như cung đàn violin)

Apply rosin to the bow of a violin for example.

Ví dụ

Musicians apply rosin to their bows for better sound quality.

Nhạc công bôi nhựa thông lên vĩ để có âm thanh tốt hơn.

They do not apply rosin before the performance at the concert.

Họ không bôi nhựa thông trước buổi biểu diễn tại buổi hòa nhạc.

Do you apply rosin to your bow regularly for practice?

Bạn có thường bôi nhựa thông lên vĩ khi tập không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rosin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rosin

Không có idiom phù hợp