Bản dịch của từ Rosining trong tiếng Việt
Rosining

Rosining (Verb)
Bôi nhựa thông vào (cung của đàn violin hoặc nhạc cụ có dây khác)
Apply rosin to the bow of a violin or other stringed instrument.
She is rosining her violin bow for the concert tonight.
Cô ấy đang bôi nhựa thông lên cần đàn violon cho buổi hòa nhạc tối nay.
He does not like rosining his bow before performances.
Anh ấy không thích bôi nhựa thông lên cần đàn trước buổi biểu diễn.
Are you rosining your bow for the music competition tomorrow?
Bạn có đang bôi nhựa thông lên cần đàn cho cuộc thi âm nhạc ngày mai không?
Rosining (Noun)
The musician began the rosining process before the concert last night.
Nhạc sĩ bắt đầu quá trình bôi nhựa thông trước buổi hòa nhạc tối qua.
They did not perform the rosining on their instruments this week.
Họ không thực hiện việc bôi nhựa thông trên nhạc cụ tuần này.
Did the orchestra complete the rosining before the performance today?
Dàn nhạc đã hoàn thành việc bôi nhựa thông trước buổi biểu diễn hôm nay chưa?
Họ từ
Từ "rosining" là danh từ, chỉ hành động bôi nhựa cây thông lên dây đàn để tăng độ bám và tạo âm thanh tốt hơn cho nhạc cụ như vĩ cầm và viola. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường không có sự khác biệt đáng kể với tiếng Anh Anh trong cách dùng, tuy nhiên, người Mỹ có xu hướng sử dụng từ "rosin" để chỉ cả chất nhựa và hành động, trong khi người Anh có thể chỉ rõ hơn bằng cách sử dụng "rosin up" cho hành động.
Từ "rosining" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "resina", có nghĩa là nhựa cây. Từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp. Trước đây, "rosining" chỉ đơn thuần liên quan đến việc xử lý nhựa cây để sản xuất các sản phẩm như nhạc cụ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện tại, từ này chỉ rõ hơn về việc sử dụng nhựa cây để làm tăng độ ma sát cho dây đàn, đặc biệt trong âm nhạc cổ điển, thể hiện sự kết nối giữa nguồn gốc và ứng dụng hiện tại.
Từ "rosining" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Mặc dù không phải là từ vựng phổ biến, nó thường liên quan đến ngữ cảnh âm nhạc, đặc biệt là khi nói về quá trình làm tăng độ bám dính của bow (que đàn) bằng nhựa thông. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như hóa học hoặc công nghệ vật liệu, nhưng không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.