Bản dịch của từ Rouble trong tiếng Việt
Rouble

Rouble (Noun)
The rouble is currently worth 0.013 USD in the market.
Ruble hiện đang có giá trị 0.013 USD trên thị trường.
The rouble does not have a stable exchange rate this year.
Ruble không có tỷ giá hối đoái ổn định trong năm nay.
Is the rouble stronger than the euro in 2023?
Ruble có mạnh hơn euro trong năm 2023 không?
Ruble (tiếng Nga: рубль) là đơn vị tiền tệ chính thức của Liên bang Nga và một số nước cộng hòa thuộc Liên bang Nga. Từ này có nguồn gốc từ từ "rubl'" - nghĩa là "cắt" hoặc "mảnh". Đồng ruble có ký hiệu là ₽ và được chia thành 100 kopecks. Trong bối cảnh quốc tế, ruble có thể được ký hiệu là RUB. Phân biệt giữa ruble Nga với các đơn vị tiền tệ khác đến từ sự biến đổi của giá trị và tỷ lệ trao đổi trong các thị trường quốc tế.
Từ "rouble" có nguồn gốc từ tiếng Nga "рубль" (rubl’), được cho là xuất phát từ từ tiếng Slav cổ "рубити" (rubiti), nghĩa là "cắt" hoặc "chẻ". Trong lịch sử, đồng rouble được hình thành như một đơn vị tiền tệ trong thế kỷ 15 và đã trở thành biểu tượng cho sự thương mại và kinh tế của Nga. Hiện nay, rouble được sử dụng để chỉ đồng tiền hợp pháp của Nga và phản ánh sự phát triển kinh tế và chính trị của quốc gia này.
Từ "rouble" (đồng rúp) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi chủ đề tài chính quốc tế không phải là ưu tiên chính. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong Reading và Writing khi thảo luận về kinh tế Nga hoặc các vấn đề liên quan đến tiền tệ. Ngoài ra, "rouble" còn thường được nhắc đến trong các bối cảnh kinh tế, tài chính và chính trị, nhất là trong các văn bản liên quan đến thị trường chứng khoán và giao dịch ngoại hối.